STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
124841 |
Xi măng hàn răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ YTC-LTC |
08/2022/PLTTBYT-LTC
|
|
Còn hiệu lực
27/02/2023
|
|
124842 |
Xi măng hàn răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
230414/PL-IV-XM
|
|
Còn hiệu lực
14/04/2023
|
|
124843 |
Xi Măng Hàn Răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ YTC-LTC |
13/2023/PLTTBYT-LTC
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2023
|
|
124844 |
Xi măng hàn răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ LACONIA VIỆT NAM |
01B-2023/PL-LACON
|
|
Còn hiệu lực
13/09/2023
|
|
124845 |
Xi măng hàn răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
538A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/01/2024
|
|
124846 |
Xi măng hàn răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
202437/PCBPL-VĐ
|
|
Còn hiệu lực
08/07/2024
|
|
124847 |
Xi măng hàn răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐEN TA |
202201/PCBPL-DT
|
|
Đã thu hồi
22/07/2024
|
|
124848 |
Xi măng hàn răng |
TBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
202456/PCBPL-VĐ
|
|
Còn hiệu lực
12/10/2024
|
|
124849 |
Xi măng hàn răng (dùng để thử màu răng) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
04210718
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế MEDENT |
Còn hiệu lực
26/08/2019
|
|
124850 |
Xi măng hàn răng (Vật liệu trám răng) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1833/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Đầu Tư TPT |
Còn hiệu lực
03/11/2019
|
|
124851 |
Xi măng hàn răng tạm |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
149-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUYẾT HẢI |
Còn hiệu lực
22/07/2019
|
|
124852 |
Xi măng hàn răng, vật liệu điều trị răng dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐEN TA |
202205TT/PCBPL-DT
|
|
Còn hiệu lực
22/07/2024
|
|
124853 |
Xi măng hàn, gắn răng |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4071-3 PL-TTDV
|
Công ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Y tế Tp. HCM (YTECO) |
Còn hiệu lực
15/12/2021
|
|
124854 |
XI MĂNG HÀN, GẮN RĂNG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENMEDICO |
01-PLTTB-BYT-DEN/2022
|
|
Đã thu hồi
08/09/2022
|
|
124855 |
XI MĂNG HÀN, GẮN RĂNG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENMEDICO |
09-PLTTB-BYT-DEN/2022
|
|
Còn hiệu lực
03/10/2022
|
|
124856 |
XI MĂNG HÀN, GẮN RĂNG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENMEDICO |
14-PLTTB-BYT-DEN/2022
|
|
Còn hiệu lực
03/10/2022
|
|
124857 |
Xi măng hàn, gắn răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENMEDICO |
11-PLTTB-BYT-DEN/2023
|
|
Còn hiệu lực
28/12/2023
|
|
124858 |
Xi măng hàn, gắn răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENMEDICO |
06-PLTTB-BYT-DEN/2024
|
|
Còn hiệu lực
15/07/2024
|
|
124859 |
Xi măng hóa học dùng trong phẫu thuật khớp và bộ dụng chụ chuyên dụng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2110/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH KHUÊ |
Còn hiệu lực
19/02/2021
|
|
124860 |
Xi măng hóa học dùng trong phẫu thuật khớp và bộ dụng cụ chuyên dụng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2110/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH KHUÊ |
Còn hiệu lực
19/02/2021
|
|