STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
124861 |
Xi măng ngoại khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1260/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG NĂM |
Còn hiệu lực
08/10/2021
|
|
124862 |
Xi măng ngoại khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
14/MED0418
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
16/11/2021
|
|
124863 |
Xi măng ngoại khoa |
TBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NINH |
01/2024/HANINH-PL
|
|
Còn hiệu lực
02/10/2024
|
|
124864 |
Xi măng ngoại khoa ( Dùng trong phẫu thuật cột sống ) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
199/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XNK HOÀNG NĂM |
Còn hiệu lực
20/03/2020
|
|
124865 |
Xi măng ngoại khoa ( Dụng trong phẫu thuật thay khớp) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
199/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XNK HOÀNG NĂM |
Còn hiệu lực
20/03/2020
|
|
124866 |
Xi măng ngoại khoa / bột xương nhân tạo dùng trong phẫu thuật tạo hình thân đốt sống, vòm sọ, khớp các loại |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
997 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/03/2022
|
|
124867 |
Xi măng nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191338 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/12/2019
|
|
124868 |
Xi măng nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191336 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/12/2019
|
|
124869 |
Xi măng nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191340 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/12/2019
|
|
124870 |
Xi măng nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M- PL-022-2021
|
Công ty TNHH 3M Việt Nam |
Còn hiệu lực
06/07/2021
|
|
124871 |
Xi măng nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M- PL-023-2021
|
Công ty TNHH 3M Việt Nam |
Còn hiệu lực
09/07/2021
|
|
124872 |
Xi măng nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M- PL-025-2021
|
Công ty TNHH 3M Việt Nam |
Còn hiệu lực
09/07/2021
|
|
124873 |
Xi măng nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M-PL-037-2021
|
Công ty TNHH 3M Việt Nam |
Còn hiệu lực
13/09/2021
|
|
124874 |
Xi măng nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M- PL-053-2021
|
Công ty TNHH 3M Việt Nam |
Còn hiệu lực
09/11/2021
|
|
124875 |
Xi măng nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M- PL-055-2021
|
Công ty TNHH 3M Việt Nam |
Còn hiệu lực
11/11/2021
|
|
124876 |
Xi măng nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ Y TẾ VTECH |
03/PL/2023/VTECH
|
|
Còn hiệu lực
03/08/2023
|
|
124877 |
Xi măng nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M-RA/2024-32
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2024
|
|
124878 |
Xi măng nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M-RA/2024-34
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2024
|
|
124879 |
Xi măng nha khoa (G-CEM ONE Paste Pak) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG VẬT TƯ Y TẾ DTH |
0124GCEM1-PL/DTH-GC
|
|
Còn hiệu lực
08/03/2024
|
|
124880 |
Xi măng nha khoa Ketac Cem Radiopaque |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20180828-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/07/2024
|
|