STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
124921 |
Đầu phun Coseal, chiều dài 3'' |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1946 /170000074/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BAXTER VIỆT NAM HEALTHCARE |
Còn hiệu lực
20/03/2020
|
|
124922 |
Đầu phun keo sinh học 2 thành phần PEG nối dài |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2160/170000074/PCBPL-BYT
|
VPĐD Baxter Healthcare (Asia) Pte Ltd tại TP Hồ Chí Minh |
Đã thu hồi
02/05/2021
|
|
124923 |
Đầu phun keo sinh học 2 thành phần PEG nối dài |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2160 /170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Baxter Việt Nam Healthcare |
Còn hiệu lực
02/05/2021
|
|
124924 |
Đầu phun keo sinh học 2 thành phần PEG, chiều dài 3'' |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2160/170000074/PCBPL-BYT
|
VPĐD Baxter Healthcare (Asia) Pte Ltd tại TP Hồ Chí Minh |
Đã thu hồi
02/05/2021
|
|
124925 |
Đầu phun keo sinh học 2 thành phần PEG, chiều dài 3'' |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2160 /170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Baxter Việt Nam Healthcare |
Còn hiệu lực
02/05/2021
|
|
124926 |
Đầu phun khí dung và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
1722/BPL/DMED
|
|
Đã thu hồi
17/10/2022
|
|
124927 |
Đầu phun khí dung và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
1722/DMED/BPL
|
|
Còn hiệu lực
18/10/2022
|
|
124928 |
Đầu phun Oxy |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
007-EIMI/2020/170000141/PCBPL-BYT
|
Trần Lê Thanh Huyền |
Còn hiệu lực
19/02/2020
|
|
124929 |
Đầu phun tiêm bằng nhựa dùng cho máy bơm tiêm điện |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
88.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI G&B VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
28/04/2021
|
|
124930 |
Đầu phun đa kim bằng nhựa |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
75.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI G&B VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
30/03/2021
|
|
124931 |
Đầu phun đa kim bằng nhựa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI G&B VIỆT NAM |
0702/PCBPL-GB
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2024
|
|
124932 |
Đầu ra cấp khí |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210242 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI VM |
Còn hiệu lực
13/04/2021
|
|
124933 |
Đầu ra cấp khí |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BỆNH VIỆN APOLLO |
01/20000027/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
19/01/2022
|
|
124934 |
Đầu ra khí Medical Gas Terminal Units) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
669/170000077/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/12/2023
|
|
124935 |
Đầu ra khí y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TUMADU VIỆT NAM |
09/2022/TM
|
|
Còn hiệu lực
10/09/2022
|
|
124936 |
Đầu ra khí y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TUMADU VIỆT NAM |
4018/PL
|
|
Còn hiệu lực
05/01/2023
|
|
124937 |
Đầu ra lấy khí y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1107/170000077/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/11/2023
|
|
124938 |
Đầu ra lấy khí y tế các loại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
1903-1/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/05/2024
|
|
124939 |
Đầu soi da của máy massage |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
ST001/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SONG THẢO |
Còn hiệu lực
23/12/2019
|
|
124940 |
Đầu tán nhân Phaco Sophi |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3145 PL-TTDV
|
Công ty TNHH Phát Triển |
Còn hiệu lực
19/11/2021
|
|