STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
125001 |
Xi măng xương có chứa gentamicin |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021358/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S |
Còn hiệu lực
27/10/2021
|
|
125002 |
Xi măng xương có cản quang độ nhớt cao |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ HTP VIỆT NAM |
001/2023/HTP-PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/08/2023
|
|
125003 |
Xi măng xương có cản quang độ nhớt thấp |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ HTP VIỆT NAM |
001/2024/HTP-PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
10/01/2024
|
|
125004 |
Xi măng xương có cản quang độ nhớt thấp |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ HTP VIỆT NAM |
001/2024/HTP-PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/01/2024
|
|
125005 |
Xi măng xương có kháng sinh |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0477PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/02/2022
|
|
125006 |
Xi măng xương có kháng sinh |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MY TÂM |
17.11.2022/MYTAM/PL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/11/2022
|
|
125007 |
Xi măng xương dùng trong tạo hình thân đốt sống |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
155/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH DK Medica |
Còn hiệu lực
11/03/2020
|
|
125008 |
Xi măng xương kèm dung dịch pha |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MKMED VIỆT NAM |
07/PL-MKMED
|
|
Còn hiệu lực
17/05/2022
|
|
125009 |
Xi măng xương sinh học |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020071A/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TAEYEON MEDICAL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
12/02/2020
|
|
125010 |
Xi măng xương sinh học |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021075A/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/03/2023
|
|
125011 |
Xi măng xương sinh học |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021075DC/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/03/2023
|
|
125012 |
Xi măng xương sinh học |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT |
1108/MV/PL
|
|
Còn hiệu lực
11/08/2023
|
|
125013 |
Xi măng xương sinh học |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG NĂM |
1810/PL/Xi măng
|
|
Còn hiệu lực
18/10/2023
|
|
125014 |
Xi măng xương sinh học |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI VM |
01/SNM
|
|
Còn hiệu lực
19/04/2024
|
|
125015 |
Xi măng xương sinh học độ nhớt cao |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-271-2018
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
14/06/2019
|
|
125016 |
Xi măng xương sinh học độ nhớt cao |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-464-2017/170000003/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
20/06/2019
|
|
125017 |
Xi măng xương sinh học độ nhớt cao |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-319-2019/190000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
09/12/2019
|
|
125018 |
Xi măng xương sinh học độ nhớt cao |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-132-2020/190000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
07/09/2020
|
|
125019 |
Xi măng xương sinh học độ nhớt trung bình |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-270-2018
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Còn hiệu lực
14/06/2019
|
|
125020 |
Xi măng xương sinh học độ nhớt trung bình |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-272-2018
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
14/06/2019
|
|