STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
125021 |
Xi măng xương sinh học |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT |
1108/MV/PL
|
|
Còn hiệu lực
11/08/2023
|
|
125022 |
Xi măng xương sinh học |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG NĂM |
1810/PL/Xi măng
|
|
Còn hiệu lực
18/10/2023
|
|
125023 |
Xi măng xương sinh học |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI VM |
01/SNM
|
|
Còn hiệu lực
19/04/2024
|
|
125024 |
Xi măng xương sinh học độ nhớt cao |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-271-2018
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
14/06/2019
|
|
125025 |
Xi măng xương sinh học độ nhớt cao |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-464-2017/170000003/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
20/06/2019
|
|
125026 |
Xi măng xương sinh học độ nhớt cao |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-319-2019/190000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
09/12/2019
|
|
125027 |
Xi măng xương sinh học độ nhớt cao |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-132-2020/190000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
07/09/2020
|
|
125028 |
Xi măng xương sinh học độ nhớt trung bình |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-270-2018
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Còn hiệu lực
14/06/2019
|
|
125029 |
Xi măng xương sinh học độ nhớt trung bình |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-272-2018
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
14/06/2019
|
|
125030 |
Xi măng xương sinh học độ nhớt trung bình |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-L TR-RA-463-2017/170000003/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
20/06/2019
|
|
125031 |
Xi măng xương sinh học độ nhớt trung bình |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-316-2019/190000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
09/12/2019
|
|
125032 |
Xi măng xương sinh học độ nhớt trung bình |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-131-2020/190000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
07/09/2020
|
|
125033 |
Xi măng xương sử dụng trong phẫu thuật |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2024/01/01
|
|
Còn hiệu lực
04/01/2024
|
|
125034 |
Xi măng y tế |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1048/170000077/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG |
Còn hiệu lực
10/03/2020
|
|
125035 |
Xi măng y tế |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
842/170000077/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/05/2022
|
|
125036 |
Xi măng y tế cemSys 1 (cemSys 1 1x40) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
468-ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Thương mại Dịch vụ Hải Đăng Vàng |
Còn hiệu lực
13/10/2021
|
|
125037 |
Xi măng y tế cemSys 3 (cemSys 3 1x40) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
468-ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Thương mại Dịch vụ Hải Đăng Vàng |
Còn hiệu lực
13/10/2021
|
|
125038 |
Xi măng y tế cemSys genta 1 (cemSys genta 1 1x40) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
468-ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Thương mại Dịch vụ Hải Đăng Vàng |
Còn hiệu lực
13/10/2021
|
|
125039 |
Xi măng y tế cemSys genta 3 (cemSys genta 3 1x40) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
468-ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Thương mại Dịch vụ Hải Đăng Vàng |
Còn hiệu lực
13/10/2021
|
|
125040 |
Xi-lanh tiệt trùng sử dụng một lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0260/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/09/2021
|
|