STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
125041 |
Xilanh tiêm thuốc cản quang |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
1003221CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ÁI CHÂU |
Còn hiệu lực
22/12/2021
|
|
125042 |
XỊT |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM BEST LIFE |
01/2023/BBT-BESTL
|
|
Còn hiệu lực
31/08/2023
|
|
125043 |
XỊT HỌNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM GREEN STAR |
03/2022/PL-GREEN
|
|
Còn hiệu lực
11/03/2022
|
|
125044 |
Xịt Mũi XINUSOANG USVIP |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1987/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TẬP ĐOÀN USA VIP |
Còn hiệu lực
01/02/2021
|
|
125045 |
Xịt An Xoang |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU TH PHARMA |
01/2023/PL-TH.SJK
|
|
Còn hiệu lực
11/10/2023
|
|
125046 |
Xịt An Xoang |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ NATUREHEALTH VIỆT NAM |
01/2023/PL-NA.SJK
|
|
Còn hiệu lực
12/10/2023
|
|
125047 |
Xịt bảo vệ vết thương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH SÀI GÒN FOODS PHARMA |
01:2024/ PL- SÀI GÒN FOODS
|
|
Còn hiệu lực
15/08/2024
|
|
125048 |
XỊT BẢO VỆ VẾT THƯƠNG |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI VINH THỊNH VƯỢNG |
02/VBPL-VTV/24
|
|
Còn hiệu lực
13/09/2024
|
|
125049 |
Xịt bó bột |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
100321CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NOVOPHARM |
Còn hiệu lực
04/01/2022
|
|
125050 |
XỊT BÔI TRƠN |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THẢO DƯỢC GREENTECH PHARM |
02/2023PL/GRT
|
|
Còn hiệu lực
21/08/2023
|
|
125051 |
Xịt bỏng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHÁP ÂU |
VBPL_062024
|
|
Còn hiệu lực
19/06/2024
|
|
125052 |
XỊT CẢM SỐT THẢO DƯỢC |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDIPHAR USA |
01/2023/PL-Medi
|
|
Còn hiệu lực
29/05/2023
|
|
125053 |
XỊT CHỐNG LOÉT CZ ULCER |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CZ PHARMA |
PL/01/12/23/CZ
|
|
Còn hiệu lực
28/12/2023
|
|
125054 |
XỊT CHỐNG SÂU RĂNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
651/21/170000116/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH DƯỢC PHẨM HANMI VIỆT HÀN |
Còn hiệu lực
01/09/2021
|
|
125055 |
XỊT CHỐNG SÂU RĂNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BULESTAR VIỆT NAM |
03/2022/PL-BULESTAR
|
|
Còn hiệu lực
07/03/2022
|
|
125056 |
XỊT CHỐNG SÂU RĂNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VSHINE |
02/2022/PL-VSHINE
|
|
Còn hiệu lực
08/04/2022
|
|
125057 |
Xịt chống sâu răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG META PHARMA |
03/2022/PL-META
|
|
Còn hiệu lực
03/08/2022
|
|
125058 |
Xịt chống sâu răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG TÍN |
01/2022/PL-TRUNGTIN
|
|
Còn hiệu lực
22/09/2022
|
|
125059 |
Xịt chống sâu răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PANAPHAR |
02/2022/PL- PANAPHAR
|
|
Còn hiệu lực
02/11/2022
|
|
125060 |
Xịt chống sâu răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SAM PHARMA VIỆT NAM |
02/2023/PL-SAM
|
|
Còn hiệu lực
04/04/2023
|
|