STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
125301 |
Đầu dò siêu âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BLUEWAVE |
28112022/BPL-BLW
|
|
Còn hiệu lực
28/11/2022
|
|
125302 |
Đầu dò siêu âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN - DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ AN NHÂN |
01/2024/PLTTBYT-AN
|
|
Còn hiệu lực
23/07/2024
|
|
125303 |
Đầu dò siêu âm (Dùng cho máy siêu âm) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1851/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần thiết bị y tế Việt Nhật |
Còn hiệu lực
24/10/2019
|
|
125304 |
Đầu dò siêu âm 4D |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
175/190000021/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/08/2022
|
|
125305 |
Đầu dò siêu âm âm đạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
175/190000021/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/08/2022
|
|
125306 |
Đầu dò siêu âm Clear Probe và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
44/2021/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Dịch Vụ và Thương Mại Hoàng Phúc Thanh |
Còn hiệu lực
15/06/2021
|
|
125307 |
Đầu dò siêu âm có bóng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1667/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Olympus Việt Nam |
Còn hiệu lực
20/07/2019
|
|
125308 |
Đầu dò siêu âm Convex |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
175/190000021/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/08/2022
|
|
125309 |
Đầu dò siêu âm Convex |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
175/190000021/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/08/2022
|
|
125310 |
Đầu dò siêu âm doppler thực quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
1123/DMED/BPL
|
|
Còn hiệu lực
19/05/2023
|
|
125311 |
Đầu dò siêu âm GE 3SC-RS, dùng cho máy siêu âm |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
311-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần ETT |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
125312 |
Đầu dò siêu âm GE 4C-RS, dùng cho máy siêu âm |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
311-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần ETT |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
125313 |
Đầu dò siêu âm không dây |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GMED |
26072024/PLTB-GMED
|
|
Còn hiệu lực
26/07/2024
|
|
125314 |
Đầu dò siêu âm Liner |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
175/190000021/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/08/2022
|
|
125315 |
Đầu dò siêu âm lòng mạch ngoại biên kỹ thuật số |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
IDSHCM-91/210000016/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/08/2023
|
|
125316 |
Đầu dò siêu âm nội soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1648/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Olympus Việt Nam |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|
125317 |
Đầu dò siêu âm nội soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1648/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Olympus Việt Nam |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|
125318 |
Đầu dò siêu âm nội soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
455/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Fujifilm Việt Nam |
Còn hiệu lực
06/12/2021
|
|
125319 |
Đầu dò siêu âm nội soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
455/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Fujifilm Việt Nam |
Còn hiệu lực
06/12/2021
|
|
125320 |
Đầu dò siêu âm nội soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
500/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Fujifilm Việt Nam |
Còn hiệu lực
31/12/2021
|
|