STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
125401 |
Xịt muối biển |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
721/21/170000116/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ÁNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực
29/09/2021
|
|
125402 |
Xịt Muối Biển |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2253A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HỢP NHẤT |
Còn hiệu lực
15/12/2021
|
|
125403 |
XỊT MUỐI BIỂN |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HỢP NHẤT |
01/VBPL-HN/2022
|
|
Còn hiệu lực
16/10/2023
|
|
125404 |
XỊT MUỐI BIỂN |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HANA PHARMA |
04:2024/PL- HANA
|
|
Còn hiệu lực
02/05/2024
|
|
125405 |
XỊT MUỐI BIỂN SÂU |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BÁCH THẢO |
02:2024/ PL- BACHTHAO
|
|
Còn hiệu lực
22/05/2024
|
|
125406 |
Xịt Muối Biển Sâu HKSUN |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2270A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC QUỐC TẾ HK SUN |
Còn hiệu lực
24/12/2021
|
|
125407 |
XỊT MUỖI, CÔN TRÙNG PUXYCAT |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH KINH DOANH HOÀNG PHÚC |
01/2022/PL-HP
|
|
Còn hiệu lực
07/02/2023
|
|
125408 |
XỊT NANO J.PLUS |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
754/21/170000116/PCBPL-BYT
|
CHI NHÁNH HÀ NỘI - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MAI DỊCH VỤ SẢN XUẤT JASMINE |
Còn hiệu lực
05/11/2021
|
|
125409 |
Xịt Nasal Spray |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2986PL
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ CAREPHAR |
Còn hiệu lực
10/12/2019
|
|
125410 |
XỊT NGOÀI DA |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN OCEANPHARMA |
01/PL-OCP/24
|
|
Còn hiệu lực
07/07/2024
|
|
125411 |
XỊT NGỦ NGON |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CP Y DƯỢC CỔ TRUYỀN TUỆ TĨNH |
01/2024/BPL-TT
|
|
Còn hiệu lực
19/04/2024
|
|
125412 |
XỊT NGỪA SÂU RĂNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CP THƯƠNG MẠI Y DƯỢC VIỆT NAM |
02/PL-YD
|
|
Còn hiệu lực
01/07/2022
|
|
125413 |
Xịt ngừa sâu răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CHILDREN'S HEALTH |
0113/PLTBYT-CH
|
|
Còn hiệu lực
27/09/2022
|
|
125414 |
Xịt ngừa sâu răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÍN PHÚC |
01/2022/PL-TINPHUC
|
|
Còn hiệu lực
05/10/2022
|
|
125415 |
Xịt ngừa sâu răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN Y DƯỢC MEDICALIFE VIỆT NAM |
02/2023/PL-MEDICA
|
|
Còn hiệu lực
12/05/2023
|
|
125416 |
XỊT NGỪA SÂU RĂNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAO HOÀNG KIM |
01/2023/PL-SHK
|
|
Còn hiệu lực
01/12/2023
|
|
125417 |
Xịt ngừa sâu răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THƯƠNG MẠI THUẬN AN |
01/2024/PL-TA
|
|
Còn hiệu lực
05/03/2024
|
|
125418 |
XỊT NGỪA SÂU RĂNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH PG VẠN XUÂN |
01:2024/PL-VẠN XUÂN
|
|
Còn hiệu lực
18/06/2024
|
|
125419 |
Xịt ngừa sâu răng |
TBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH FOXS-USA |
02/2024/PLA-FOXS
|
|
Còn hiệu lực
28/09/2024
|
|
125420 |
Xịt ngừa sâu răng EUNANOKID Yulko |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI EUPHARMA |
01.03/2022/EUPHARMA/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2023
|
|