STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
125461 |
Đầu lấy cao siêu âm/ Scaling high efficiency inserts |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
014-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Nha khoa Thái Bình Dương |
Còn hiệu lực
13/05/2020
|
|
125462 |
Đầu lấy cao/ Insert Scaling |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
014-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Nha khoa Thái Bình Dương |
Còn hiệu lực
13/05/2020
|
|
125463 |
Đầu lấy vôi (cao) răng bằng kim loại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
167/MED0818/
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
21/10/2019
|
|
125464 |
Đầu lấy vôi (cao) răng bằng kim loại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
2506/PREV/DSV_PL
|
|
Còn hiệu lực
25/06/2024
|
|
125465 |
Đầu lọc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1642/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/02/2023
|
|
125466 |
Đầu lọc Robot Beckman |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
250/21/170000116/ PCBPL-BYT,';
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ BMN |
Còn hiệu lực
08/06/2021
|
|
125467 |
Đầu máy bơm nước và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
153/2020/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty Cổ phần Xây dựng Thương mại Vĩnh Đức |
Còn hiệu lực
07/06/2020
|
|
125468 |
Đầu máy đốt Radio Frequency Plasma Surgical System |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2611A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/06/2022
|
|
125469 |
Đầu máy đốt và đầu đốt sử dụng trong phẫu thuật nội soi khớp gối. |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
20A/2019/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty Cổ phần Xây dựng Thương mại Vĩnh Đức |
Còn hiệu lực
16/07/2019
|
|
125470 |
Đầu móc dụng cụ loại bỏ xương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
94921CN/190000014/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/01/2022
|
|
125471 |
Đầu mũi mài gập góc các loại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THÀNH PHƯƠNG |
10/24/PL-TP/RW
|
|
Còn hiệu lực
12/03/2024
|
|
125472 |
Đầu nhọn dùng cho máy Centargo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0341/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ VIỆT TIẾN |
Còn hiệu lực
27/10/2021
|
|
125473 |
Đầu nhộng chất lấy dấu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2207A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ NT SMILEY |
Còn hiệu lực
17/11/2021
|
|
125474 |
Đầu nối |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/1610/170000102/PCBPL-BYT/2018
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRIỆU KHANG |
Còn hiệu lực
05/06/2019
|
|
125475 |
Đầu nối |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
10/2212/170000102/PCBPL-BYT/2018
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRIỆU KHANG |
Còn hiệu lực
05/06/2019
|
|
125476 |
Đầu nối |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/0808/170000102/PCBPL-BYT/2018
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRIỆU KHANG |
Còn hiệu lực
06/06/2019
|
|
125477 |
Đầu nối |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
341/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
30/07/2020
|
|
125478 |
Đầu nối |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
391-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TBYT HOÀNG LÊ |
Còn hiệu lực
10/12/2020
|
|
125479 |
Đầu nối |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
393-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TBYT HOÀNG LÊ |
Còn hiệu lực
10/12/2020
|
|
125480 |
Đầu nối |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
02/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
10/02/2022
|
|