STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
125501 |
Xịt xoang mũi |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN HOÀNG HUY |
01/2024/PL-HH
|
|
Còn hiệu lực
30/09/2024
|
|
125502 |
XỊT XOANG MŨI - TAI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
735/21/170000116/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BIGSUN GROUP |
Còn hiệu lực
05/10/2021
|
|
125503 |
Xịt xoang mũi Xoamu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM VIPANNA |
01/2023/PL-VIPANNA
|
|
Còn hiệu lực
07/02/2023
|
|
125504 |
Xịt Xoang Ngũ Sắc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDICAMENT ÁNH DƯƠNG |
02/2022/PL-ADS
|
|
Còn hiệu lực
19/04/2022
|
|
125505 |
XỊT XOANG NGŨ SẮC HEVIXA |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN CITIPHACO |
01/2023/CITIPHACO/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/08/2023
|
|
125506 |
Xịt Xoang Oga |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1935/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH AION VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
21/12/2020
|
|
125507 |
XỊT XOANG Otitis |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
461/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VINPHARMA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
24/06/2020
|
|
125508 |
Xịt xoang Phúc Gia |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH Y DƯỢC PHÚC GIA |
01/2023/PL-PG
|
|
Còn hiệu lực
11/09/2023
|
|
125509 |
Xịt Xoang Rico |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1936/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH RIPPLE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/12/2020
|
|
125510 |
XỊT XOANG SAM PLUS + |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
12621/210000003/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU DP SAM PHARMA |
Còn hiệu lực
17/09/2021
|
|
125511 |
Xịt xoang thảo dược |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM N-BIOTECH |
08241/CKPL/N-BIOTECH
|
|
Còn hiệu lực
27/08/2024
|
|
125512 |
Xịt Xoang Triệu Gia Đường |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG HẠNH |
01/2022/PL-HH
|
|
Còn hiệu lực
06/07/2022
|
|
125513 |
Xịt xương khớp |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC DƯỢC MỸ PHẨM SJK |
01/2022/PL-SJK
|
|
Còn hiệu lực
10/08/2022
|
|
125514 |
Xịt xương khớp |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC TÚ LINH |
01/2022/PL-TULINH
|
|
Còn hiệu lực
16/08/2022
|
|
125515 |
XỊT XƯƠNG KHỚP |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH NAGARA NHẬT BẢN |
03/2022/PL-NAGA
|
|
Còn hiệu lực
29/09/2022
|
|
125516 |
Xịt xương khớp |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BLACKWELL |
03/2023/PL-BLACKWELL
|
|
Còn hiệu lực
13/05/2023
|
|
125517 |
Xịt xương khớp |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỸ PHẨM TONY TONY |
01/2023/PL-TONY
|
|
Còn hiệu lực
16/08/2023
|
|
125518 |
XỊT XƯƠNG KHỚP |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM NATURE GREEN |
04/2023/CBA-NTGREEN
|
|
Còn hiệu lực
08/09/2023
|
|
125519 |
Xịt xương khớp |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ DƯỢC PHẨM PHƯƠNG NAM |
01/2024/PL-PN
|
|
Còn hiệu lực
11/07/2024
|
|
125520 |
XỊT XƯƠNG KHỚP |
TBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BOONEE |
02/PL24-BN
|
|
Còn hiệu lực
20/09/2024
|
|