STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
125561 |
Xoa bóp giảm đau HEDAXUKA |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN CHÂU |
05/2022/ANCHAU-CBPL
|
|
Còn hiệu lực
01/11/2022
|
|
125562 |
Xoa bóp Thanh Mộc Hương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
436/21/170000116/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THANH MỘC HƯƠNG |
Còn hiệu lực
29/06/2021
|
|
125563 |
XOA BÓP THẢO MỘC TRẦN KIM HUYỀN |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0084PL-COLNEPH/190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRẦN KIM HUYỀN |
Đã thu hồi
22/02/2020
|
|
125564 |
Xoa bóp Triệu Gia |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
163.20/180000026/PCBPL-BYT
|
HỢP TÁC XÃ THUỐC NAM GIA TRUYỀN TRIỆU GIA |
Còn hiệu lực
04/06/2020
|
|
125565 |
Xoa bóp xương khớp |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
192/21/170000116/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BỆNH VIỆN ĐA KHOA TUỆ TĨNH |
Còn hiệu lực
24/05/2021
|
|
125566 |
XOA BÓP |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH HOÀNG CHÂU PHARMA |
03/2024/PL-HC
|
|
Còn hiệu lực
03/06/2024
|
|
125567 |
Xoa bóp – đau nhức xương khớp TIPUTA |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
264-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dược Phú Thành |
Còn hiệu lực
07/09/2020
|
|
125568 |
Xoang Bách Thảo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM VIỆN NGHIÊN CỨU KHOA HỌC TINH CHẤT DƯỢC BÁCH THẢO |
01/2023/PL-BT
|
|
Còn hiệu lực
09/11/2023
|
|
125569 |
XOANG BÁCH THẢO |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM VIỆN NGHIÊN CỨU KHOA HỌC TINH CHẤT DƯỢC BÁCH THẢO |
01/2024/PL-BT
|
|
Còn hiệu lực
22/07/2024
|
|
125570 |
XOANG BÁT VỊ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
857/21/170000116/PCBPL-BYT..
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC LIS |
Còn hiệu lực
26/11/2021
|
|
125571 |
XOANG ECLIPTA |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
125/190000031/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TUTA PHARMA |
Còn hiệu lực
05/03/2020
|
|
125572 |
XOANG MŨI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
760/21/170000116/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC-MỸ PHẨM THIÊN PHÚC |
Còn hiệu lực
13/10/2021
|
|
125573 |
Xoang mũi |
TTBYT Loại A |
CHI NHÁNH 1 - CÔNG TY TNHH DƯỢC LIỆU XANH ĐỒNG NAI |
02/2023/PL-DLXĐN
|
|
Còn hiệu lực
07/07/2023
|
|
125574 |
Xoang Triệu Gia |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3002-1 PL
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ CAREPHAR |
Còn hiệu lực
11/12/2019
|
|
125575 |
Xoang Triệu Gia Plus |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
40.20/180000026/PCBPL-BYT
|
HỢP TÁC XÃ THUỐC NAM GIA TRUYỀN TRIỆU GIA |
Còn hiệu lực
23/04/2020
|
|
125576 |
Xoang Đỗ Thị |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3020 PL
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ CAREPHAR |
Còn hiệu lực
10/12/2019
|
|
125577 |
XOANG ĐỖ THỊ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
5921/210000003/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUỐC TẾ VICOFA |
Còn hiệu lực
09/08/2021
|
|
125578 |
Xông dạ dày |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
05/2023/PL-PĐ
|
|
Còn hiệu lực
12/07/2023
|
|
125579 |
Xông dạ dày 1 nòng có nắp đậy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
38/MED1217/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
14/10/2019
|
|
125580 |
Xông dạ dày silicon |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MERINCO |
ME2712/2023
|
|
Còn hiệu lực
15/03/2024
|
|