STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
125601 |
Đầu tip |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
05/SHV-RC-2020
|
Công ty TNHH Siemens Healthcare |
Còn hiệu lực
21/02/2020
|
|
125602 |
Đầu tip |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
OCD-139/170000033/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
28/08/2020
|
|
125603 |
Đầu tip |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
OCD-127/170000033/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
28/08/2020
|
|
125604 |
Đầu tip |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3968 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH BÌNH NGUYÊN CÔNG XÃ |
Đã thu hồi
24/08/2021
|
|
125605 |
Đầu tip |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3968S PL-TTDV/ 170000027/PCBPL
|
CÔNG TY TNHH BÌNH NGUYÊN CÔNG XÃ |
Còn hiệu lực
25/08/2021
|
|
125606 |
Đầu tip |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3106 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH |
Còn hiệu lực
24/09/2021
|
|
125607 |
Đầu tip |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2428A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/03/2022
|
|
125608 |
Đầu tip |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TCBIO VIỆT NAM |
05082022/PL/TCBIO
|
|
Còn hiệu lực
09/08/2022
|
|
125609 |
Đầu típ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
FFVN-PL-048-2022
|
|
Còn hiệu lực
07/11/2022
|
|
125610 |
Đầu tip |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH |
2210/2022/PL-TA
|
|
Còn hiệu lực
09/12/2022
|
|
125611 |
Đầu típ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
41/SHV-RC-2023
|
|
Còn hiệu lực
30/06/2023
|
|
125612 |
Đầu tip |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ABT |
06/2023/KQPL-ABTHN
|
|
Còn hiệu lực
16/12/2023
|
|
125613 |
Đầu típ hút mẫu có lọc,Đầu tip hút mẫu không có lọc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
87321CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KAPHARM |
Đã thu hồi
16/10/2021
|
|
125614 |
Đầu típ hút mẫu có lọc,Đầu tip hút mẫu không có lọc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
87321CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KAPHARM |
Còn hiệu lực
16/10/2021
|
|
125615 |
Đầu tip (côn) lọc tiệt trùng |
TTBYT Loại A |
CONG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ HOÁ CHẤT SƠN ANH |
2022_02/PCBPL
|
|
Còn hiệu lực
21/11/2022
|
|
125616 |
Đầu típ 10 µl có lọc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
15621CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BIOTECHLAB |
Còn hiệu lực
01/03/2021
|
|
125617 |
Đầu típ 10 µl không có lọc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
15621CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BIOTECHLAB |
Còn hiệu lực
01/03/2021
|
|
125618 |
Đầu típ 1000 µl có lọc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
15621CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BIOTECHLAB |
Còn hiệu lực
01/03/2021
|
|
125619 |
Đầu típ 1000 µl không có lọc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
15621CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BIOTECHLAB |
Còn hiệu lực
01/03/2021
|
|
125620 |
Đầu típ 200 µl có lọc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
15621CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BIOTECHLAB |
Còn hiệu lực
01/03/2021
|
|