STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
125681 |
Xpert MTB/ RIF kit of 50 tests |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
236-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Hội Y Tế Công Cộng Thành Phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực
31/10/2019
|
|
125682 |
Xử lý ảnh nội soi kèm Camera |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
2882019/170000116/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Đầu Tư Thương Mại và Dịch Vụ Kỹ Thuật Hoàng Minh |
Còn hiệu lực
29/08/2019
|
|
125683 |
Xử lý ảnh nội soi tích hợp nguồn sáng kèm Camera |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
2882019/170000116/PCBPL-BYT.
|
Công ty TNHH Đầu Tư Thương Mại và Dịch Vụ Kỹ Thuật Hoàng Minh |
Còn hiệu lực
29/08/2019
|
|
125684 |
Xử lý ảnh nội soi tích hợp nguồn sáng kèm Camera |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
2882019/170000116/PCBPL-BYT..
|
Công ty TNHH Đầu Tư Thương Mại và Dịch Vụ Kỹ Thuật Hoàng Minh |
Còn hiệu lực
29/08/2019
|
|
125685 |
Xương bánh chè hình vòm có xi măng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-274-2019/190000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
26/11/2019
|
|
125686 |
Xương cấy ghép nha khoa |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
16/190000021/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/05/2022
|
|
125687 |
Xương ghép dị chủng |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/2309/MERAT-2019
|
Công ty TNHH Thương mại SIV |
Còn hiệu lực
25/09/2019
|
|
125688 |
Xương ghép dị chủng |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2790A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/09/2022
|
|
125689 |
Xương ghép nha khoa |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
4742021- ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MTV TÍN NHA |
Còn hiệu lực
05/11/2021
|
|
125690 |
Xương ghép nha khoa |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
08052023-TN/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/08/2023
|
|
125691 |
Xương ghép nhân tạo |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
47B/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT VÀ THIÊT BỊ Y TẾ HẢI ÂU |
Còn hiệu lực
25/02/2021
|
|
125692 |
XƯƠNG GHÉP NHÂN TẠO |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MED - AID |
01/VBCBPL-MED
|
|
Còn hiệu lực
24/06/2022
|
|
125693 |
Xương ghép nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MED - AID |
02/VBPL-MED
|
|
Còn hiệu lực
06/09/2024
|
|
125694 |
Xương ghép tổng hợp |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/2309/MERAT-2019
|
Công ty TNHH Thương mại SIV |
Còn hiệu lực
25/09/2019
|
|
125695 |
Xương ghép tổng hợp |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2790A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/09/2022
|
|
125696 |
XƯƠNG KHỚP MỘC CỐT AN |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0099PL-COLNEPH/190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC LIỆU VIETHERBS |
Đã thu hồi
22/02/2020
|
|
125697 |
Xương nhân tạo |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191090 - ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG |
Còn hiệu lực
25/10/2019
|
|
125698 |
Xương nhân tạo |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2526 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Khoa Học Kỹ Thuật MG |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
125699 |
Xương nhân tạo |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018649 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN |
Còn hiệu lực
23/10/2019
|
|
125700 |
Xương nhân tạo |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
947 /180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E |
Còn hiệu lực
14/12/2019
|
|