STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
125701 |
Xương nhân tạo |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020591/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ |
Còn hiệu lực
28/10/2020
|
|
125702 |
Xương nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0609PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MG |
Còn hiệu lực
26/10/2021
|
|
125703 |
Xương nhân tạo |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210945-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐƯỜNG CONG XƯƠNG CHÂU Á |
Còn hiệu lực
05/01/2022
|
|
125704 |
Xương nhân tạo |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
6642021- ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/01/2022
|
|
125705 |
Xương nhân tạo |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT |
19012012022_MV_PLTBTYT
|
|
Còn hiệu lực
21/01/2022
|
|
125706 |
Xương nhân tạo |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1597/170000077/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/04/2022
|
|
125707 |
Xương nhân tạo |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
IDSHCM-44/210000016/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/06/2022
|
|
125708 |
Xương nhân tạo |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2022/08/182
|
|
Còn hiệu lực
03/11/2022
|
|
125709 |
Xương nhân tạo |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM |
012022/TBYTVN
|
|
Còn hiệu lực
11/11/2022
|
|
125710 |
XƯƠNG NHÂN TẠO |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH BÌNH AN MEDICAL |
30112022_03/PLTTBYT_BA
|
|
Còn hiệu lực
30/11/2022
|
|
125711 |
Xương nhân tạo |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA |
001/28022023AP/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2023
|
|
125712 |
Xương nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MG |
01-2023/MG
|
|
Còn hiệu lực
23/03/2023
|
|
125713 |
Xương nhân tạo |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2022/08/194
|
|
Còn hiệu lực
30/05/2023
|
|
125714 |
Xương nhân tạo |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA |
001/2024-AP/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/01/2024
|
|
125715 |
Xương nhân tạo (Bột xương nhân tạo); Xi măng xương (Xi măng sinh học kèm dung dịch pha) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CAO HÀ ANH ANH |
2018/11.09/TM -170000117/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TM XNK VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
125716 |
Xương nhân tạo Boncel-Os Dental |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/1909/MERAT-2019
|
Văn phòng đại diện Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd. tại Thành phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực
21/09/2019
|
|
125717 |
Xương nhân tạo các loại |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1048/170000077/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG |
Còn hiệu lực
10/03/2020
|
|
125718 |
Xương Nhân Tạo Các Loại |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2258/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/03/2022
|
|
125719 |
Xương nhân tạo các loại |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
842/170000077/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/05/2022
|
|
125720 |
Xương nhân tạo dạng bột |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2268/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần TTBYT Đại Dương |
Đã thu hồi
17/11/2021
|
|