STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
125741 |
Đế cố định đa vùng điều trị |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG |
01.22/KQPL/VK-2022
|
|
Còn hiệu lực
23/02/2022
|
|
125742 |
Đế cố định đầu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
33/2019/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Thương mại và Đầu tư Vinh Khang |
Còn hiệu lực
22/06/2019
|
|
125743 |
Đế cố định đầu & vai MultiFix |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU GIA VIỆT |
04/23-BKQPL-GV
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2023
|
|
125744 |
Đế cố định đầu cổ vai |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
26/2019/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Đầu tư Vinh Khang |
Còn hiệu lực
13/06/2019
|
|
125745 |
Đế cố định đầu cổ vai |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG |
31.22/KQPL/VK2022
|
|
Còn hiệu lực
21/12/2022
|
|
125746 |
Đế cố định đầu MultiFix |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU GIA VIỆT |
04/23-BKQPL-GV
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2023
|
|
125747 |
Đế cố định đầu nằm 1 bên MultiFix |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU GIA VIỆT |
04/23-BKQPL-GV
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2023
|
|
125748 |
Đế cố định đầu nằm sấp MultiFix |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU GIA VIỆT |
04/23-BKQPL-GV
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2023
|
|
125749 |
Đế cố định đầu nghiêng MultiFix |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU GIA VIỆT |
04/23-BKQPL-GV
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2023
|
|
125750 |
Đế dán hậu môn nhân tạo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
47/MED0919
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM B.H.C |
Còn hiệu lực
14/11/2019
|
|
125751 |
Đế dán hậu môn nhân tạo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
48/MED0919
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM B.H.C |
Còn hiệu lực
14/11/2019
|
|
125752 |
Đế dán hậu môn nhân tạo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
49/MED0919
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM B.H.C |
Còn hiệu lực
14/11/2019
|
|
125753 |
Đế dán túi hậu môn nhân tạo dạng lồi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
500.10/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
15/12/2023
|
|
125754 |
Đế dán túi hậu môn nhân tạo dạng phẳng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
500.10/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
15/12/2023
|
|
125755 |
Đế giữ giá mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
145-DVPL/170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỐ PHẦN KỸ NGHỆ VÀ CÔNG NGHỆ CUỘC SỐNG |
Còn hiệu lực
17/07/2020
|
|
125756 |
Đế làm ấm khí thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0235/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DHT |
Còn hiệu lực
14/08/2021
|
|
125757 |
Đế làm ấm khí thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
00206/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DHT |
Còn hiệu lực
15/08/2021
|
|
125758 |
Đế làm ấm khí thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0445/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DHT |
Còn hiệu lực
02/12/2021
|
|
125759 |
Đè lưỡi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
HL046f/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E |
Còn hiệu lực
08/10/2019
|
|
125760 |
Đè lưỡi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
952/180000028/ PCBPL-BYT
|
Trường Đại Học Duy Tân |
Còn hiệu lực
12/12/2019
|
|