STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
125781 |
YAOCARE MEDIC SPRAY |
TBYT Loại A |
NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM DKPHARMA - CHI NHÁNH BẮC NINH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA |
15.05-23/PL
|
|
Còn hiệu lực
05/09/2024
|
|
125782 |
Yellow Stopper |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
299-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Dược Phẩm Allomed |
Còn hiệu lực
14/04/2020
|
|
125783 |
Yếm che an toàn dùng trong ngành X-quang (vật liệu cản tia X) |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
063-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Hình Ảnh Sông Mê Kông |
Còn hiệu lực
12/07/2019
|
|
125784 |
Yếm chì |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG |
21.22/KQPL/VK2022
|
|
Còn hiệu lực
22/11/2022
|
|
125785 |
Yếm chì bảo vệ cổ (Giáp Cổ Chì) |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3791 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH TM XNK GIA VIỆT |
Còn hiệu lực
08/06/2021
|
|
125786 |
Yếm nha khoa |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
49.19/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MTV TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA TDDENT |
Còn hiệu lực
29/11/2019
|
|
125787 |
YOUNG X BED LED |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
465-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu V Ultra |
Còn hiệu lực
26/08/2019
|
|
125788 |
ZENBKID HONAL |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ZENPHARMA |
01/PLTTBYT-ZEN/2023
|
|
Còn hiệu lực
22/08/2023
|
|
125789 |
ZINCDEPROTEINIZINGSOLUTION(zn) |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2466-4CL
|
Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Y Tế Gs |
Đã thu hồi
12/12/2019
|
|
125790 |
ZINCDEPROTEINIZINGSOLUTION(zn) |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2466-4CL26/03/19
|
Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Y Tế Gs |
Còn hiệu lực
24/12/2019
|
|
125791 |
Bộ kim lấy máu chân không |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
337/2021/NA-PL
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực
21/10/2021
|
|
125792 |
Kim lấy máu chân không |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-309/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực
17/07/2020
|
|
125793 |
Kim lấy máu chân không |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-310/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực
17/07/2020
|
|
125794 |
Ðèn trám quang trùng hợp |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
13042023-TN/180000023/PCBPL- BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/08/2023
|
|
125795 |
Đá bọt đánh bóng răng giả |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DENTALUCK |
20220516/PL-DENTTALLUCK
|
|
Đã thu hồi
21/05/2022
|
|
125796 |
Đá bọt đánh bóng răng giả |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DENTALUCK |
20220516/PL-DENTTALLUCK
|
|
Đã thu hồi
26/05/2022
|
|
125797 |
Đặc trị Nấm da |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHÚ THÀNH |
05/2024/CBPL-PHUTHANH
|
|
Còn hiệu lực
24/06/2024
|
|
125798 |
Đặc trị viêm xoang |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHÚ THÀNH |
07/2024/CBPL-PHUTHANH
|
|
Còn hiệu lực
24/06/2024
|
|
125799 |
ĐAI BÁNH CHÈ ĐẦU GỐI VỚI HỆ THỐNG BOA |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
319/2023/YTC/XNK
|
|
Còn hiệu lực
01/06/2023
|
|
125800 |
ĐAI BÁNH CHÈ ĐẦU GỐI VỚI HỆ THỐNG BOA |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
319/2023/YTC/XNK
|
|
Còn hiệu lực
01/06/2023
|
|