STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
125801 |
ĐAI BẢO VỆ các loại |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3395-1 PL-TTDV
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN KOWA COMPANY, LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Còn hiệu lực
30/03/2021
|
|
125802 |
ĐAI BẢO VỆ MẮT CÁ CHÂN VỚI HỆ THỐNG BOA |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
319/2023/YTC/XNK
|
|
Còn hiệu lực
01/06/2023
|
|
125803 |
ĐAI BẢO VỆ NGÓN TAY CÁI VANTELIN |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN KOWA COMPANY, LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
02/2023/CBPL-KOWA
|
|
Còn hiệu lực
30/08/2023
|
|
125804 |
Đai bảo vệ Vantelin Cool Fit |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN KOWA COMPANY, LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
01/2023/CBPL-KOWA
|
|
Đã thu hồi
30/08/2023
|
|
125805 |
Đai bảo vệ Vantelin Cool Fit |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN KOWA COMPANY, LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
01-1/2023/CBPL-KOWA
|
|
Còn hiệu lực
13/09/2023
|
|
125806 |
Đai bảo vệ đầu gối |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY |
01/25082022/BCPBL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/09/2022
|
|
125807 |
Đai bảo vệ đầu gối |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY |
02/PLTBYT-HH
|
|
Còn hiệu lực
22/08/2024
|
|
125808 |
Đai bảo vệ đầu gối VANTELIN COOL FIT/ VANTELIN SUPPORT COOL FIT Knee |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3701 PL-TTDV
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN KOWA COMPANY, LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Còn hiệu lực
24/03/2021
|
|
125809 |
ĐAI BÓ SAU PHẨU THUẬT |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MK-MEDICAL |
01/MKMEDICAL
|
|
Còn hiệu lực
25/04/2023
|
|
125810 |
Đai bó Y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
2232021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Đầu tư và Công nghệ Y tế Gia Ngọc |
Còn hiệu lực
29/06/2021
|
|
125811 |
Đai bó y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ Y TẾ GIA NGỌC |
08032022-GN/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/05/2024
|
|
125812 |
Đai cẳng tay (trái phải) |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
077-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Cơ sở Kim Ngọc |
Còn hiệu lực
10/07/2019
|
|
125813 |
Đai cánh, cẳng tay trái – phải |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
077-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Cơ sở Kim Ngọc |
Còn hiệu lực
10/07/2019
|
|
125814 |
Đai chỉnh hình nhiệt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA |
009/2022/CV-GS
|
|
Còn hiệu lực
19/01/2022
|
|
125815 |
Đai chỉnh hình nhiệt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA |
008/2022/CV-GS
|
|
Còn hiệu lực
18/02/2022
|
|
125816 |
ĐAI CHỈNH HÌNH THẮT LƯNG VỚI HỆ THỐNG BOA |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
319/2023/YTC/XNK
|
|
Còn hiệu lực
01/06/2023
|
|
125817 |
Đai chống gù GOOD BACK |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
131/170000001/PCPBL-BYT
|
CÔNG TY TNHH HANOMED VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
24/10/2019
|
|
125818 |
Đai chống xoay cẳng bàn chân vải |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
077-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Cơ sở Kim Ngọc |
Còn hiệu lực
10/07/2019
|
|
125819 |
Đai chống xoay đùi bàn chân vải |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
077-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Cơ sở Kim Ngọc |
Còn hiệu lực
10/07/2019
|
|
125820 |
Đai cổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
dainepHDM
|
|
Còn hiệu lực
18/09/2023
|
|