STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
125841 |
Đai cố định xương chậu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT GIA |
05.19/170000163/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế Việt Gia |
Còn hiệu lực
13/02/2020
|
|
125842 |
Đai cột sống (L3) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA HƯNG VI NA |
03/PL-GH
|
|
Còn hiệu lực
20/06/2024
|
|
125843 |
ĐAI CỘT SỐNG (LOẠI 1) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
227-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA HƯNG VI NA |
Còn hiệu lực
02/12/2020
|
|
125844 |
ĐAI CỘT SỐNG (LOẠI 2) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
227-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA HƯNG VI NA |
Còn hiệu lực
02/12/2020
|
|
125845 |
ĐAI CỘT SỐNG (LOẠI 3 LƯỚI) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
227-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA HƯNG VI NA |
Còn hiệu lực
02/12/2020
|
|
125846 |
ĐAI CỘT SỐNG (LOẠI 3) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
227-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA HƯNG VI NA |
Còn hiệu lực
02/12/2020
|
|
125847 |
Đai cột sống L1 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA HƯNG VI NA |
02/PL-GH
|
|
Còn hiệu lực
14/06/2024
|
|
125848 |
Đai cột sống L2 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA HƯNG VI NA |
02/PL-GH
|
|
Còn hiệu lực
14/06/2024
|
|
125849 |
Đai cột sống L3 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA HƯNG VI NA |
02/PL-GH
|
|
Còn hiệu lực
14/06/2024
|
|
125850 |
Đai cột sống lưng |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
077-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Cơ sở Kim Ngọc |
Còn hiệu lực
10/07/2019
|
|
125851 |
Đai cột sống lưng |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
53.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH JOIN MD VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
24/03/2021
|
|
125852 |
Đai cột sống lưới |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA HƯNG VI NA |
02/PL-GH
|
|
Còn hiệu lực
14/06/2024
|
|
125853 |
Đai Desault Size 2>4 |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
097-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Hiển Minh |
Còn hiệu lực
04/07/2019
|
|
125854 |
Đai Desault (trái – phải) |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
077-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Cơ sở Kim Ngọc |
Còn hiệu lực
10/07/2019
|
|
125855 |
ĐAI DESAUTL (TRÁI - PHẢI) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
227-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA HƯNG VI NA |
Còn hiệu lực
02/12/2020
|
|
125856 |
Đai desautl (trái - phải) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA HƯNG VI NA |
02/PL-GH
|
|
Còn hiệu lực
14/06/2024
|
|
125857 |
Đai di chuyển bệnh nhân |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
116-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VIETCARE SOLUTIONS |
Còn hiệu lực
10/10/2019
|
|
125858 |
Đai ép tim |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
13.23/190000021/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/07/2023
|
|
125859 |
Đai hỗ trợ chức năng OSIS |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC VIỆT Ý |
PL2906/2024 PCBPL-TBYT
|
|
Còn hiệu lực
29/06/2024
|
|
125860 |
Đai hỗ trợ chức năng y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
469/190000031/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/07/2024
|
|