STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
125881 |
Đai lưng hỗ trợ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY |
01/25082022/BCPBL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/09/2022
|
|
125882 |
Đai lưng hỗ trợ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY |
02/PLTBYT-HH
|
|
Còn hiệu lực
22/08/2024
|
|
125883 |
Đai lưng hỗ trợ cột sống |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU PHÚ MỸ HƯNG |
012022/KQPL-PMH
|
|
Còn hiệu lực
17/10/2022
|
|
125884 |
Đai lưng OSAKA |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA HƯNG VI NA |
04/PL-GH
|
|
Còn hiệu lực
18/09/2024
|
|
125885 |
Đai nẹp chấn thương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190466.1 -ADJVINA/ 170000008/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG |
Còn hiệu lực
24/06/2020
|
|
125886 |
Đai nẹp chấn thương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210008 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG |
Còn hiệu lực
14/01/2021
|
|
125887 |
Đai nẹp chấn thương chỉnh hình |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI |
01/VBPLAVATTUYTEHN
|
|
Còn hiệu lực
22/02/2023
|
|
125888 |
Đai nẹp chấn thương chỉnh hình |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA |
0001.2024PL-TK/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/06/2024
|
|
125889 |
Đai nẹp chấn thương chỉnh hình |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA |
0001.2024PL-TK/PCBPL-BYT.
|
|
Còn hiệu lực
27/09/2024
|
|
125890 |
Đai nẹp chấn thương chỉnh ORBE |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190440.1-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI |
Còn hiệu lực
14/10/2020
|
|
125891 |
Đai nẹp chỉnh hình medi các loại (không cấy ghép) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20180874 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ LA GI |
Còn hiệu lực
31/07/2019
|
|
125892 |
Đai nẹp chỉnh hình medi các loại (không cấy ghép) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200604 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ LA GI |
Còn hiệu lực
17/11/2020
|
|
125893 |
Đai nẹp cổ chân, đầu gối |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
dainepHDM
|
|
Còn hiệu lực
18/09/2023
|
|
125894 |
Đai nẹp cố định và hỗ trợ phục hồi cổ chân có nén Pavis NewEdge. Compression ankle brace - NewEdge |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2654 PL-TTDV/ 170000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIÊN THẢO |
Còn hiệu lực
10/10/2019
|
|
125895 |
Đai nẹp cổ, tay, vai, thân, lưng, ngực, chân, đầu gối |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
180/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Còn hiệu lực
15/03/2021
|
|
125896 |
Đai nẹp cổ, tay, vai, thân, lưng, ngực, chân, đầu gối |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
dainepHDM2
|
|
Còn hiệu lực
18/09/2023
|
|
125897 |
Đai nẹp hỗ trợ chức năng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
688/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dược Việt Ý |
Còn hiệu lực
27/04/2021
|
|
125898 |
Đai nẹp hỗ trợ chức năng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC VIỆT Ý |
PL0312/2023PCBPL-TBYT
|
|
Đã thu hồi
08/01/2024
|
|
125899 |
Đai nẹp hỗ trợ chức năng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC VIỆT Ý |
PL0412/2023PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/01/2024
|
|
125900 |
Đai nẹp hỗ trợ chức năng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
1049/190000031/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/07/2024
|
|