STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
125941 |
Đai định hình băng ép ngực |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
501.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BỆNH VIỆN EMCAS |
Còn hiệu lực
01/10/2020
|
|
125942 |
Đai đùi bàn chân |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
077-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Cơ sở Kim Ngọc |
Còn hiệu lực
10/07/2019
|
|
125943 |
Đai, nẹp chỉnh hình các loại (không cấy ghép) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190706 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ÂU CHÂU |
Còn hiệu lực
03/09/2019
|
|
125944 |
Đai, nẹp chỉnh hình các loại (không cấy ghép) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190706.1 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ÂU CHÂU |
Còn hiệu lực
01/10/2019
|
|
125945 |
Đai, nẹp chỉnh hình các loại (không cấy ghép) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190706.1 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ÂU CHÂU |
Còn hiệu lực
31/03/2020
|
|
125946 |
Đai, nẹp chỉnh hình các loại (không cấy ghép) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200676 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ÂU CHÂU |
Còn hiệu lực
09/11/2020
|
|
125947 |
Đai, nẹp chỉnh hình các loại (không cấy ghép) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210216 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ÂU CHÂU |
Còn hiệu lực
07/04/2021
|
|
125948 |
Đai, nẹp chỉnh hình các loại (không cấy ghép) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210246 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y-MED |
Còn hiệu lực
16/04/2021
|
|
125949 |
Đánh bóng (Polishing Brushes) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
660/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA BẢO CHÂU |
Còn hiệu lực
07/07/2020
|
|
125950 |
Đánh bóng composite |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
5412021- ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MTV TÍN NHA |
Còn hiệu lực
03/11/2021
|
|
125951 |
Đánh dấu khớp cắn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
197/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Còn hiệu lực
09/05/2021
|
|
125952 |
Đặt vít |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
263/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
16/03/2023
|
|
125953 |
Đầu bảo vệ khí máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
978/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
06/09/2021
|
|
125954 |
Đầu bảo vệ khí máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
433/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
07/07/2023
|
|
125955 |
Đầu bọc lưỡi soi sử dụng một lần |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
2221/210000003/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ DỊCH VỤ HỢP LỰC |
Còn hiệu lực
08/07/2021
|
|
125956 |
Đầu bọc lưỡi soi sử dụng một lần |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
4921/210000003/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ DỊCH VỤ HỢP LỰC |
Còn hiệu lực
28/07/2021
|
|
125957 |
Đầu bơm ly tâm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ CAO NGỌC MỸ |
02/NMC/1120
|
Công ty TNHH thiết bị và dịch vụ công nghệ cao Ngọc Mỹ |
Còn hiệu lực
21/12/2020
|
|
125958 |
Đầu bơm ly tâm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
009.23/PL-TVME
|
|
Còn hiệu lực
25/04/2023
|
|
125959 |
Đầu bơm súc rửa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
24120917
|
Công ty TNHH Thiết bị Kỹ thuật Y khoa Việt Mỹ |
Còn hiệu lực
12/08/2019
|
|
125960 |
Đầu bơm vật liệu lấy dấu răng |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
193-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực
15/10/2020
|
|