STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
126041 |
Xịt Xoang Rico |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1936/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH RIPPLE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/12/2020
|
|
126042 |
XỊT XOANG SAM PLUS + |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
12621/210000003/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU DP SAM PHARMA |
Còn hiệu lực
17/09/2021
|
|
126043 |
Xịt xoang thảo dược |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM N-BIOTECH |
08241/CKPL/N-BIOTECH
|
|
Còn hiệu lực
27/08/2024
|
|
126044 |
Xịt Xoang Triệu Gia Đường |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG HẠNH |
01/2022/PL-HH
|
|
Còn hiệu lực
06/07/2022
|
|
126045 |
Xịt xương khớp |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC DƯỢC MỸ PHẨM SJK |
01/2022/PL-SJK
|
|
Còn hiệu lực
10/08/2022
|
|
126046 |
Xịt xương khớp |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC TÚ LINH |
01/2022/PL-TULINH
|
|
Còn hiệu lực
16/08/2022
|
|
126047 |
XỊT XƯƠNG KHỚP |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH NAGARA NHẬT BẢN |
03/2022/PL-NAGA
|
|
Còn hiệu lực
29/09/2022
|
|
126048 |
Xịt xương khớp |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BLACKWELL |
03/2023/PL-BLACKWELL
|
|
Còn hiệu lực
13/05/2023
|
|
126049 |
Xịt xương khớp |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỸ PHẨM TONY TONY |
01/2023/PL-TONY
|
|
Còn hiệu lực
16/08/2023
|
|
126050 |
XỊT XƯƠNG KHỚP |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM NATURE GREEN |
04/2023/CBA-NTGREEN
|
|
Còn hiệu lực
08/09/2023
|
|
126051 |
Xịt xương khớp |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ DƯỢC PHẨM PHƯƠNG NAM |
01/2024/PL-PN
|
|
Còn hiệu lực
11/07/2024
|
|
126052 |
XỊT XƯƠNG KHỚP |
TBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BOONEE |
02/PL24-BN
|
|
Còn hiệu lực
20/09/2024
|
|
126053 |
Xịt xương khớp giảm đau |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC-MỸ PHẨM THIÊN PHÚC |
02/2024/PL-TP
|
|
Còn hiệu lực
06/08/2024
|
|
126054 |
Xịt xương khớp ông lão |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI LOTUS NHẬT MINH |
04/2022/PL-NM
|
|
Còn hiệu lực
19/10/2022
|
|
126055 |
Xịt xương khớp thảo dược |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐỨC MẠNH |
01/2023/BPL-DUCMANH
|
|
Đã thu hồi
28/03/2023
|
|
126056 |
Xịt xương khớp thảo dược |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐỨC MẠNH |
10/2023/BPL-DUCMANH
|
|
Còn hiệu lực
28/03/2023
|
|
126057 |
Xịt xương khớp vai gáy |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI GREEN LIFE QUỐC TẾ |
01/2024/PL-GREEN
|
|
Còn hiệu lực
11/04/2024
|
|
126058 |
Xịt Y Võ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN SỞ HỮU THESAN QUỐC TẾ |
01/2022/PL-TSQT
|
|
Còn hiệu lực
24/08/2022
|
|
126059 |
XỊT YD SPIRIT |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CP THƯƠNG MẠI Y DƯỢC VIỆT NAM |
256/PL-YD
|
|
Còn hiệu lực
12/07/2022
|
|
126060 |
Xịt đau răng miệng α |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
900/21/170000116/PCBPL-BYT..
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ TTC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
01/12/2021
|
|