STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
126161 |
Xông khí dung nối với mặt nạ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
16/MED1219
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM B.H.C |
Còn hiệu lực
28/02/2020
|
|
126162 |
XÔNG MŨI HỌNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
904/21/170000116/PCBPL-BYT..
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DP NAM THANH |
Còn hiệu lực
02/12/2021
|
|
126163 |
XÔNG MŨI HỌNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
998/21/170000116/PCBPL-BYT..
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU DƯỢC PHẨM VICPHAR |
Còn hiệu lực
27/12/2021
|
|
126164 |
XÔNG MŨI HỌNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
1002/21/170000116/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THẢO DƯỢC TD PHARMA |
Còn hiệu lực
27/12/2021
|
|
126165 |
XÔNG MŨI HỌNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
1013/21/170000116/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THẢO DƯỢC TD PHARMA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
28/12/2021
|
|
126166 |
XÔNG MŨI HỌNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SINGCARE |
01:2021/PL-SINGCARE
|
|
Còn hiệu lực
27/01/2022
|
|
126167 |
XÔNG MŨI HỌNG |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN TẠI HÀ NỘI - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PUBLIC HEALTH QUỐC TẾ |
02:2022/PL-DPPH
|
|
Còn hiệu lực
15/02/2022
|
|
126168 |
XÔNG MŨI HỌNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH Y TẾ DƯỢC BẠCH MAI |
01/2022/PL-BM
|
|
Còn hiệu lực
23/02/2022
|
|
126169 |
Xông Mũi Họng Thiên Thảo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ HẢI MINH |
Xông Mũi Họng Thiên Thảo
|
|
Còn hiệu lực
22/02/2022
|
|
126170 |
Xông niệu quản JJ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
62/19000002/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/07/2022
|
|
126171 |
Xông niệu quản JJ |
TBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
147/1900000002/PCBPL-B
|
|
Còn hiệu lực
08/10/2024
|
|
126172 |
Xông thông tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN |
220003899/PCBB-HN
|
|
Còn hiệu lực
13/03/2023
|
|
126173 |
Xông thông tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
120/1900000002/PCBPL-B
|
|
Còn hiệu lực
07/08/2024
|
|
126174 |
Xông thông tiểu (Xông thông tiểu nelaton) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
122/1900000002/PCBPL-B
|
|
Còn hiệu lực
12/08/2024
|
|
126175 |
Xông thông tiểu kiểu Malecot |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
76/19000002/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/02/2023
|
|
126176 |
Xông thông tiểu một nhánh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
97/1900000002/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/09/2023
|
|
126177 |
Xông đặt niệu quản JJ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
120/1900000002/PCBPL-B
|
|
Còn hiệu lực
07/08/2024
|
|
126178 |
Xốp cầm máu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
364-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Hùng Mạnh |
Còn hiệu lực
03/03/2020
|
|
126179 |
Xốp cầm máu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
376-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN HÙNG MẠNH |
Còn hiệu lực
20/03/2020
|
|
126180 |
Xốp cầm máu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY THIẾT BỊ Y HỌC VÀ VẬT LIỆU SINH HỌC |
05/2021/MEDEP/PLTBYT
|
Công ty Cổ phần Nhà máy Thiết bị Y học và Vật liệu Sinh học |
Còn hiệu lực
02/11/2021
|
|