STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
126301 |
Xe đẩy y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
164-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/04/2024
|
|
126302 |
Xe đẩy y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
070-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/12/2022
|
|
126303 |
Xe đẩy y tế |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4054-6PL-TTDV
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TBYT BÁCH VIỆT |
Còn hiệu lực
05/11/2021
|
|
126304 |
Xe đẩy y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y TẾ VÀ MỸ PHẨM HOA MAI |
09/2023/PLTTBYT-HM
|
|
Còn hiệu lực
14/06/2023
|
|
126305 |
XE ĐẨY Y TẾ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
14/2024/PL-CT130
|
|
Còn hiệu lực
02/08/2024
|
|
126306 |
Xe đẩy y tế (Medical Trolley) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
25921/210000003/PCBPL-BYT
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BUÔN MA THUỘT |
Còn hiệu lực
04/01/2022
|
|
126307 |
Xe đẩy y tế (Medical Trolley) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
24921/210000003/PCBPL-BYT
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BUÔN MA THUỘT |
Còn hiệu lực
28/12/2021
|
|
126308 |
Xe đẩy y tế (Xe tiêm, Cáng cứu thương, Xe đẩy dụng cụ, Cáng vận chuyển) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2491A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/04/2022
|
|
126309 |
Xe đẩy y tế các loại |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ - VẬT TƯ Y TẾ HÀ THÀNH |
15/2024/PLTBYT-YTHT
|
|
Còn hiệu lực
04/10/2024
|
|
126310 |
Xe đẩy y tế cấp cứu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HÂN |
PLTA-03/GHM
|
|
Còn hiệu lực
06/08/2024
|
|
126311 |
Xe đẩy y tế đa năng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
052-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/12/2022
|
|
126312 |
Xe đẩy y tế, Bàn dụng cụ, Ghế phẫu thuật và Xô đựng dùng trong y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SÔNG HỒNG MED |
AP-PL2024-0624-1
|
|
Còn hiệu lực
25/06/2024
|
|
126313 |
Xe đẩy y tế, Bàn dụng cụ, Ghế phẫu thuật và Xô đựng dùng trong y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SÔNG HỒNG MED |
SH-PL2024-0524-01
|
|
Còn hiệu lực
25/06/2024
|
|
126314 |
Xe đẩy y tế, Cáng y tế và Đệm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
AP-PL2024-0509
|
|
Còn hiệu lực
09/05/2024
|
|
126315 |
Xe đẩy y tế, Cáng y tế, Cọc truyền dịch và Đệm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XNK VIMEDI |
VIMEDI-PL2024-0724
|
|
Còn hiệu lực
24/07/2024
|
|
126316 |
Xe đẩy y tế, Cáng y tế, Cọc truyền dịch và Đệm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
AP-PL2024-0509-1
|
|
Còn hiệu lực
25/06/2024
|
|
126317 |
Xe đẩy đa năng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1040/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN MKC |
Còn hiệu lực
29/06/2021
|
|
126318 |
Xe đẩy điều dưỡng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH IWATANI VIỆT NAM |
IWTN/PL/TTBYT/01
|
|
Còn hiệu lực
02/06/2022
|
|
126319 |
XE ĐẨY ĐỒ 2 TẦNG |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
27/2024/PL-CT130
|
|
Còn hiệu lực
20/09/2024
|
|
126320 |
Xe đẩy đồ dùng trong y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ ĐẠI HỮU |
31.01.18/170000096/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM & THIẾT BỊ Y TẾ AN THÀNH |
Còn hiệu lực
19/07/2019
|
|