STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
126481 |
Viên nén SIMICARBO |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHƯƠNG MINH |
06-2024
|
|
Còn hiệu lực
06/06/2024
|
|
126482 |
Viên nén SIMICARBO |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
39821CN/190000014/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/08/2022
|
|
126483 |
Viên nén SIMICARBO |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
23121CN/190000014/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Đầu Tư Và Phát Triển ACM Việt Nam |
Còn hiệu lực
10/04/2021
|
|
126484 |
Viên nén SIMICARBO |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
39821CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHƯƠNG MINH |
Đã thu hồi
28/07/2021
|
|
126485 |
Viên nén uống kiểm soát cân nặng FORMOLINE L112 EXTRA |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MEDICAL BIOTECH APPLICATION |
02/MBA-BPL-TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
22/05/2023
|
|
126486 |
Viên nén đặt âm đạo |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2637
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ BIOVAGEN VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
21/12/2019
|
|
126487 |
Viên nén đặt âm đạo |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ BIOVAGEN VIỆT NAM |
0322/BIO-PL
|
|
Đã thu hồi
27/01/2022
|
|
126488 |
Viên nén đặt âm đạo chứa Lactobacilli |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2485 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm TEDIS – VIỆT HÀ |
Còn hiệu lực
29/06/2019
|
|
126489 |
Viên nén điều trị triệu chứng trào ngược dạ dày . |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
90021CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NOLA PHARMA |
Còn hiệu lực
30/12/2021
|
|
126490 |
Viên nén |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN MAPBIOPHARMA, S.L. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
02-2022/PLTTBYT-MAP
|
|
Đã thu hồi
02/03/2022
|
|
126491 |
Viên nén dạ dày GOSTOMA (GOSTOMA STOMACH TABLETS) |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHỎE VIỆT NAM |
01/2024/CBPL-GOSTOMA
|
|
Còn hiệu lực
10/10/2024
|
|
126492 |
Viên nén dạ dày GOSTOMA (GOSTOMA STOMACH TABLETS) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHỎE VIỆT NAM |
01/2022/CBPL/ Gostoma
|
|
Còn hiệu lực
31/03/2022
|
|
126493 |
Viên nén hai lớp |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN MAPBIOPHARMA, S.L. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
02-2022/PLTTBYT-MAP
|
|
Đã thu hồi
02/03/2022
|
|
126494 |
Viên nén hai lớp |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN MAPBIOPHARMA, S.L. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
02-2022/PLTTBYT-MAP
|
|
Đã thu hồi
02/03/2022
|
|
126495 |
Viên nén NAXXID® |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XÚC TIẾN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ TV |
01-2021-DVPL/210000005/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Đã thu hồi
29/04/2021
|
|
126496 |
Viên nén NAXXID® |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XÚC TIẾN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ TV |
01-2021-DVPL/210000005/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
04/05/2021
|
|
126497 |
Viên ngậm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
624/21/170000116/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HÀ TĨNH |
Còn hiệu lực
01/09/2021
|
|
126498 |
Viên ngậm Clorhexidin Enlievir. |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
259-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần dược Enlie |
Còn hiệu lực
08/11/2021
|
|
126499 |
VIÊN NGẬM COVEND |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ENLIE |
1-22/3700683163/CBPL-TBYT
|
|
Còn hiệu lực
17/03/2022
|
|
126500 |
VIÊN NGẬM COVEND |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ENLIE |
1-22/3700683163/CBPL-TBYT
|
|
Đã thu hồi
10/03/2022
|
|