STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
126541 |
Vít khóa 2.0mm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ THT |
20230302/PL-THT
|
|
Còn hiệu lực
27/08/2023
|
|
126542 |
Vít khóa 3,5 mm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-147-2020/190000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
27/05/2020
|
|
126543 |
Vít khóa 3.5mm, tự taro |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ THT |
20230302/PL-THT
|
|
Còn hiệu lực
27/08/2023
|
|
126544 |
Vít khóa 5,0 mm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-6-2020/190000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
20/01/2020
|
|
126545 |
Vít khóa 7.5 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
062/MKM/0320
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực
06/04/2020
|
|
126546 |
Vít khóa 7.5 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
062/MKM/0420-REV
|
Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Danh |
Còn hiệu lực
06/12/2021
|
|
126547 |
Vít khóa 7.5 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
062/MKM/0420
|
Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Danh |
Còn hiệu lực
10/09/2020
|
|
126548 |
Vít khóa 7.5 Titanium |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
063/MKM/0420
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực
06/04/2020
|
|
126549 |
Vít khóa 7.5 Titanium |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
063/MKM/0420-REV
|
Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Danh |
Còn hiệu lực
06/12/2021
|
|
126550 |
Vít khóa các cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
041/MKM/0320
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Danh |
Còn hiệu lực
06/04/2020
|
|
126551 |
Vít khóa các loại, các kích cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
15/MED0918/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
126552 |
Vít khóa các loại, các kích cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
50/MED1118/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
03/09/2019
|
|
126553 |
Vít khóa các loại, các cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1537/170000077/PCBPL-BYT.
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ Y KHOA AN TÂM |
Còn hiệu lực
18/03/2020
|
|
126554 |
Vít khóa các loại, các cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1537/170000077/PCBPL-BYT.
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ Y KHOA AN TÂM |
Còn hiệu lực
18/03/2020
|
|
126555 |
Vít khóa các loại, các kích cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
66/MED1118/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
04/09/2019
|
|
126556 |
Vít khóa cáp kèm dây buộc siêu bền Polymer (polymer elastic cerclage cable) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1702/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ CHÂU THÀNH |
Còn hiệu lực
29/12/2020
|
|
126557 |
Vít khóa dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0374/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY |
Còn hiệu lực
13/11/2021
|
|
126558 |
Vít khóa mũ vít |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
292-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Cổng Vàng |
Còn hiệu lực
01/11/2019
|
|
126559 |
Vít khóa nẹp cổ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-412-2018/170000003/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
01/07/2019
|
|
126560 |
Vít khóa rỗng nòng các loại, các kích cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
65/MED1118/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
04/09/2019
|
|