STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
126561 |
Vít khớp cùng chậu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/11/602
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
29/11/2021
|
|
126562 |
Vít khớp háng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1578/170000074/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/04/2022
|
|
126563 |
Vít khớp vai |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191301 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG |
Còn hiệu lực
05/12/2019
|
|
126564 |
Vít lành thương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NHA VIỆT Ý |
022023PL/NVY
|
|
Còn hiệu lực
28/03/2023
|
|
126565 |
Vít lành thương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
00222/210000003/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/05/2022
|
|
126566 |
Vít lành thương |
TBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NHA VIỆT Ý |
28082024/NVY/PL
|
|
Còn hiệu lực
28/08/2024
|
|
126567 |
Vít lành thương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2705A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/08/2022
|
|
126568 |
Vít lành thương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2705B/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/08/2022
|
|
126569 |
Vít lành thương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2349A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/06/2022
|
|
126570 |
Vít lành thương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NHA VIỆT Ý |
02/07/PL/NVY
|
|
Còn hiệu lực
24/07/2023
|
|
126571 |
Vít lành thương |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
032-EIMI/2020/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐEN TA |
Còn hiệu lực
05/11/2021
|
|
126572 |
Vít lành thương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2931A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2022
|
|
126573 |
Vít lành thương |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
262-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Đen Ta |
Còn hiệu lực
29/04/2020
|
|
126574 |
Vít lấy |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2055/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CIREM MEDICAL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
01/02/2021
|
|
126575 |
Vít lấy dấu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
94621CN/190000014/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/01/2022
|
|
126576 |
Vít luồn cáp |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-25-2018/170000003/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
126577 |
Vít mắt cá chân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
208/MKM/1220
|
Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Danh |
Còn hiệu lực
18/12/2020
|
|
126578 |
Vít mắt cá chân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
208/MKM/1220-REV
|
Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Danh |
Còn hiệu lực
29/11/2021
|
|
126579 |
Vít mini titan các cỡ các loại |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1371/1 PL-TTDV
|
Công Ty TNHH Mkmed Việt Nam |
Còn hiệu lực
19/05/2021
|
|
126580 |
Vít mỏ neo dùng trong nắn chỉnh nha |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ |
03/2022MDTPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/02/2022
|
|