STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
126581 |
Vít nén |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-54-2021/190000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
04/03/2021
|
|
126582 |
Vít nén |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-315-20181170000003/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
30/06/2019
|
|
126583 |
Vít nén |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-179-2020
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
27/07/2020
|
|
126584 |
Vít nén |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-179-2020/190000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
27/07/2020
|
|
126585 |
Vít nén các loại, các cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1537/170000077/PCBPL-BYT.
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ Y KHOA AN TÂM |
Còn hiệu lực
18/03/2020
|
|
126586 |
Vít nén cố định xương tự tiêu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 |
780/CPC1-XNK
|
|
Còn hiệu lực
13/04/2023
|
|
126587 |
Vít nén cố định xương tự tiêu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 |
780/CPC1-XNK
|
|
Còn hiệu lực
13/04/2023
|
|
126588 |
Vít nén cố định xương tự tiêu |
TTBYT Loại D |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
022023/HYP-PL
|
|
Còn hiệu lực
14/03/2023
|
|
126589 |
Vít nén cố định xương tự tiêu |
TTBYT Loại D |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
022023/HYP-PL
|
|
Còn hiệu lực
14/03/2023
|
|
126590 |
Vít nén DHS/DCS |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
054/MDN/0320
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực
08/04/2020
|
|
126591 |
Vít nén ép không đầu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-57-2021/190000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
04/03/2021
|
|
126592 |
Vít nén ép không đầu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
190/DA-MKM/1023
|
|
Còn hiệu lực
03/10/2023
|
|
126593 |
Vít neo cố định phần mềm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20182005 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL |
Còn hiệu lực
26/12/2021
|
|
126594 |
Vít neo cố định phần mềm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20182002 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW ASIA PACIFIC PTE. LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍNH MINH |
Còn hiệu lực
26/12/2021
|
|
126595 |
Vít neo cố định phần mềm |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20182006 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL |
Còn hiệu lực
26/12/2021
|
|
126596 |
Vít neo cố định phần mềm |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20182003 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW ASIA PACIFIC PTE. LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍNH MINH |
Còn hiệu lực
26/12/2021
|
|
126597 |
Vít neo chặn dùng trong phẫu thuật khớp gối và vai |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2134/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/05/2023
|
|
126598 |
Vít neo chỉnh nha |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI NHA |
202303/BPL-DAINHA
|
|
Còn hiệu lực
10/10/2023
|
|
126599 |
Vít neo cố định chỉ khâu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
017/CMD/0320
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực
01/04/2020
|
|
126600 |
Vít neo cố định chỉ khâu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
073/DA-CMD/0922
|
|
Còn hiệu lực
22/02/2023
|
|