STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
126621 |
Vít neo cố định gân, dây chằng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2523/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
Vít neo cố định gân, dây chằng |
Còn hiệu lực
17/12/2021
|
|
126622 |
Vít neo cố định không nút (knotless anchor) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1702/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ CHÂU THÀNH |
Còn hiệu lực
29/12/2020
|
|
126623 |
Vít neo cố định phần mềm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL |
10.2023/VITNEOC
|
|
Còn hiệu lực
26/10/2023
|
|
126624 |
Vít neo cố định phần mềm |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL |
11.2023/VITNEOD
|
|
Còn hiệu lực
26/10/2023
|
|
126625 |
Vít neo cố định phần mềm |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL |
112023/VITNEOD
|
|
Còn hiệu lực
27/01/2024
|
|
126626 |
Vít neo cố định phần mềm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181217 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING |
Còn hiệu lực
07/09/2020
|
|
126627 |
Vít neo cố định phần mềm |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181218 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING |
Còn hiệu lực
07/09/2020
|
|
126628 |
Vít neo cố định phần mềm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181590 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL |
Còn hiệu lực
14/03/2021
|
|
126629 |
Vít neo cố định phần mềm |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181591 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL |
Còn hiệu lực
14/03/2021
|
|
126630 |
Vít neo cố định phần mềm và chỉ cấy nội soi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018962 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW PTE. LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
18/03/2020
|
|
126631 |
Vít neo cố định phần mềm và chỉ cấy nội soi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018952 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING |
Còn hiệu lực
18/03/2020
|
|
126632 |
Vít neo dùng trong phẫu thuật nội soi khớp |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TUẤN NGỌC MINH |
01/TNM/2024/AJU
|
|
Còn hiệu lực
14/05/2024
|
|
126633 |
Vít neo dùng trong phẫu thuật tái tạo dây chằng khớp gối |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN |
16/TAN/COUSIN-2023
|
|
Còn hiệu lực
14/07/2023
|
|
126634 |
Vít neo gân, dây chằng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
09/KQPL-AMV
|
|
Còn hiệu lực
23/09/2023
|
|
126635 |
Vít neo khâu sụn chêm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181588/1 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL |
Còn hiệu lực
17/08/2021
|
|
126636 |
Vít neo khâu sụn chêm |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181589 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL |
Còn hiệu lực
14/03/2021
|
|
126637 |
Vít neo khâu chóp xoay |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
061/DA-CMD/0922
|
|
Còn hiệu lực
17/10/2022
|
|
126638 |
Vít neo khâu chóp xoay |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
005A/CMD/0919-REV
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Đã thu hồi
23/11/2021
|
|
126639 |
Vít neo khâu chóp xoay (Suture Anchor BioCompositeSwiveLock) |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020411/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S |
Còn hiệu lực
28/07/2020
|
|
126640 |
Vít neo khâu chóp xoay, khâu sụn viền khớp vai |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1753PL-TTDV
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Thiết Bị Y Tế Việt Sing |
Còn hiệu lực
26/06/2020
|
|