STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
126661 |
Vít neo sụn chêm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
016/CMD/0320-REV1
|
Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Danh |
Còn hiệu lực
15/08/2021
|
|
126662 |
Vít neo tự điều chỉnh dây chằng nội soi khớp |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021164/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN |
Còn hiệu lực
19/05/2021
|
|
126663 |
Vít neo và chỉ phẫu thuật |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181588 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL |
Còn hiệu lực
14/03/2021
|
|
126664 |
Vít nẹp cột sống cổ MATRIS |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1361/170000077/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/05/2022
|
|
126665 |
Vít nha khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ TNC |
2972022-TNC/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/08/2022
|
|
126666 |
Vít nha khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ TNC |
04082023- TNC/180000023/PCBPLBYT
|
|
Còn hiệu lực
05/08/2023
|
|
126667 |
Vít nha khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
1362021- ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ TNC |
Còn hiệu lực
05/05/2021
|
|
126668 |
Vít nha khoa |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU MC |
04/2024/PCBPL
|
|
Còn hiệu lực
29/11/2024
|
|
126669 |
Vít Nha Khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
0182022ST/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/07/2024
|
|
126670 |
Vít nha khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ TNC |
2972022- TNC/180000023/PCBPLBYT
|
|
Đã thu hồi
30/07/2022
|
|
126671 |
Vít nha khoa dùng trong cấy ghép Implant |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG VẬT TƯ Y TẾ DTH |
010DT-2023/PL-DTH
|
|
Còn hiệu lực
11/08/2023
|
|
126672 |
Vít nha khoa dùng để cố định ốc nong hàm |
TBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VẬT LIỆU Y NHA KHOA SINGAPORE |
102/24/PTPL
|
|
Còn hiệu lực
21/10/2024
|
|
126673 |
Vít nha khoa y sinh |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
789/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/06/2023
|
|
126674 |
Vít nha khoa y sinh |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN CIREM MEDICAL |
17-2024/KQPL-CIREM
|
|
Còn hiệu lực
22/04/2024
|
|
126675 |
Vít nở đa trục |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
564PL-TTDV
|
Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Y Tế Việt Sing |
Còn hiệu lực
20/02/2020
|
|
126676 |
Vít ổ cối |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
155/CMD/1020
|
Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Danh |
Còn hiệu lực
02/11/2020
|
|
126677 |
Vít ổ cối |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
570/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
30/12/2019
|
|
126678 |
Vít ổ cối |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐĂNG KHOA |
03PL/2022
|
|
Còn hiệu lực
25/10/2022
|
|
126679 |
Vít ổ cối |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
037/CMD/0320
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực
03/04/2020
|
|
126680 |
Vít ổ cối |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ZIMMER PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
20231011-06/ZM-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
11/10/2023
|
|