STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
126681 |
Vít ổ cối |
TBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ZIMMER PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
20240927-17/ZM-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
27/09/2024
|
|
126682 |
Vít ổ cối |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
481-1/200000039/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/06/2023
|
|
126683 |
Vít ổ cối |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
738/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
26/06/2020
|
|
126684 |
Vít ổ cối (ConeTact shell screw) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
4112021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Hà Ninh |
Còn hiệu lực
21/09/2021
|
|
126685 |
Vít ổ cối bộ khớp háng nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021511/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NĂNG LƯỢNG VÀ GIÁ TRỊ CUỘC SỐNG |
Còn hiệu lực
30/10/2021
|
|
126686 |
Vít ốc khóa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020199/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TUẤN NGỌC MINH |
Còn hiệu lực
18/03/2021
|
|
126687 |
Vít ốc khóa trong |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1398PL-TTDV
|
Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Y Tế Việt Sing |
Còn hiệu lực
20/02/2020
|
|
126688 |
Vít ốc khóa trong các loại |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1310/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HẢI ÂU |
Còn hiệu lực
19/10/2021
|
|
126689 |
Vít ốc khóa trong các loại |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
47A/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT VÀ THIÊT BỊ Y TẾ HẢI ÂU |
Còn hiệu lực
25/02/2021
|
|
126690 |
Vít răng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
788/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/06/2023
|
|
126691 |
Vít răng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2055/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CIREM MEDICAL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
01/02/2021
|
|
126692 |
Vít ren |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
93921CN/190000014/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/01/2022
|
|
126693 |
Vít ren |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
93921CN/190000014/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/01/2022
|
|
126694 |
Vít retrobutton |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019045/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ BMS |
Còn hiệu lực
22/09/2021
|
|
126695 |
Vít rỗng các kích cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
111/MED0918/(1)
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
05/09/2019
|
|
126696 |
Vít rỗng nén ép |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-697-2017/170000003/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
02/07/2019
|
|
126697 |
Vít rỗng nén ép không đầu các loại, các kích cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
112/MED1118/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
05/09/2019
|
|
126698 |
Vít rỗng nòng và vòng đệm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
50/MED1019
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
20/02/2020
|
|
126699 |
Vít sinh học tự tiêu Biocomposite Intas (Intas- Biocomposite Interference Screw) |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1703/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ CHÂU THÀNH |
Còn hiệu lực
29/12/2020
|
|
126700 |
Vít sinh học tự tiêu dùng cho dây chằng chéo |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
470/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/03/2022
|
|