STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
126701 |
Vít tạo hình bản sống CENTERPIECE (dùng trong phẫu thuật cột sống) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
58/MED0518/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
20/08/2019
|
|
126702 |
Vít taps |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019045/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ BMS |
Còn hiệu lực
22/09/2021
|
|
126703 |
Vít tháo lắp dụng cụ nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
223/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
Còn hiệu lực
04/03/2021
|
|
126704 |
Vít tightrope |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019045/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ BMS |
Còn hiệu lực
22/09/2021
|
|
126705 |
Vít Titan |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1784/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Cổng Vàng |
Còn hiệu lực
05/10/2019
|
|
126706 |
Vít titan các loại |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
37.23CVPL.Antonhipp
|
|
Còn hiệu lực
22/02/2023
|
|
126707 |
Vít titan các loại, các cỡ |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
40.23CVPL.Agomed
|
|
Đã thu hồi
22/02/2023
|
|
126708 |
Vít titan các loại, các cỡ |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
45.23CVPL.Agomed
|
|
Còn hiệu lực
02/03/2023
|
|
126709 |
Vít titan, nẹp titan, lưới titan các cỡ |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
22/190000031/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Cổng Vàng |
Còn hiệu lực
30/03/2020
|
|
126710 |
Vít titanium 1.6 loại B |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ THT |
20230304/PL-THT
|
|
Còn hiệu lực
27/08/2023
|
|
126711 |
Vít titanium 2.0 loại A |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ THT |
20230303/PL-THT
|
|
Còn hiệu lực
27/08/2023
|
|
126712 |
Vít tranfix |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019045/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ BMS |
Còn hiệu lực
22/09/2021
|
|
126713 |
Vít treo cố định dây chằng chéo các cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20180286 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/03/2022
|
|
126714 |
Vít treo cố định dây chằng chéo các cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20181334-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/03/2022
|
|
126715 |
Vít treo cố định dây chằng chéo dài các cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200609 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HQ HÀ NỘI |
Còn hiệu lực
22/10/2020
|
|
126716 |
Vít treo cố định dây chằng chéo khớp gối (femoral cortical fixation loop UHMPWE) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1702/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ CHÂU THÀNH |
Còn hiệu lực
29/12/2020
|
|
126717 |
Vít treo cố định dây chằng chéo điều chỉnh chiều dài |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191402 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HQ HÀ NỘI |
Còn hiệu lực
08/01/2020
|
|
126718 |
Vít treo cố định dây chằng chéo điều chỉnh chiều dài |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20180286 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/03/2022
|
|
126719 |
Vít treo cố định dây chằng chéo điều chỉnh chiều dài |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20181334-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/03/2022
|
|
126720 |
Vít treo gân tự điều chỉnh độ dài |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019523/17000164/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần y tế Thành Ân |
Còn hiệu lực
13/05/2020
|
|