STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
127341 |
Đèn LED dùng trong Nha khoa |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
061-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH MTV Tín Nha |
Còn hiệu lực
22/07/2019
|
|
127342 |
Đèn LED dùng trong Nha khoa |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
081-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MTV TÍN NHA |
Còn hiệu lực
22/07/2019
|
|
127343 |
Đèn led dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
27062023-TN/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/06/2023
|
|
127344 |
Đèn LED dùng trong Nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
22042024-TN/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2024
|
|
127345 |
Đèn LED dùng trong Nha khoa Linh kiện: -Light tip LED-10W -Light LED-10W -Battery LED-10W |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
081-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MTV TÍN NHA |
Còn hiệu lực
22/07/2019
|
|
127346 |
Đèn LED Khám bệnh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẨN TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM |
15/2019/170000002/PCBPL - BYT
|
Công Ty Cổ Phần Y tế Hùng Duy |
Còn hiệu lực
08/10/2019
|
|
127347 |
Đèn LED LC Mini Light |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
33.19/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TMDV N.K MAY MẮN |
Còn hiệu lực
06/12/2019
|
|
127348 |
Đèn led nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
10032023-1-TN/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/07/2024
|
|
127349 |
Đèn LED phẫu thuật |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH PROMED TECHNOLOGY |
005/2024/PL/PR
|
|
Còn hiệu lực
27/09/2024
|
|
127350 |
Đèn LED phòng mổ di động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
438-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ An Thịnh Health |
Còn hiệu lực
20/08/2019
|
|
127351 |
Đèn LED trị liệu ánh sáng xanh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DERMAMED |
01/2022/PL-DERMAMED
|
|
Còn hiệu lực
24/02/2022
|
|
127352 |
Đèn LED trị liệu ánh sáng đỏ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DERMAMED |
02/2022/PL-DERMAMED
|
|
Còn hiệu lực
24/02/2022
|
|
127353 |
Đèn Led đọc phim X-Quang |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200744 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ DỊCH VỤ MAXMED |
Còn hiệu lực
03/12/2020
|
|
127354 |
Đèn Led đọc phim X-Quang |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ DỊCH VỤ MAXMED |
01/2024/PL-MAXED
|
|
Còn hiệu lực
03/05/2024
|
|
127355 |
Đèn mổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
10217MP/ 170000123/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Minh Phú |
Còn hiệu lực
05/06/2019
|
|
127356 |
Đèn mổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB |
27-PQB/170000029/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Còn hiệu lực
26/06/2019
|
|
127357 |
Đèn mổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB |
37-PQB/170000029/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Còn hiệu lực
26/06/2019
|
|
127358 |
Đèn mổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB |
46CL-PQB/170000029/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Còn hiệu lực
26/06/2019
|
|
127359 |
Đèn mổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB |
69-PQB/170000029/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Còn hiệu lực
26/06/2019
|
|
127360 |
Đèn mổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB |
93-PQB/170000029/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Còn hiệu lực
26/06/2019
|
|