STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
127361 |
Đầu đọc mã vạch Easylyte Barcode reader kit |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3117-2PL-TTDV
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sunmed |
Còn hiệu lực
07/02/2020
|
|
127362 |
Đầu đóng ổ cối offset |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-82-2021/190000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
16/03/2021
|
|
127363 |
Đầu đốt |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
744/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM & THIẾT BỊ Y TẾ AN THÀNH |
Còn hiệu lực
30/07/2020
|
|
127364 |
Đầu đốt APC mềm phun thẳng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH LE MED VIỆT NAM |
03/PL-2022
|
|
Còn hiệu lực
04/05/2022
|
|
127365 |
Đầu đốt APC mềm phun thẳng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH LE MED VIỆT NAM |
05/PL/2022
|
|
Còn hiệu lực
04/05/2022
|
|
127366 |
Đầu đốt APC mềm phun xung quanh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH LE MED VIỆT NAM |
03/PL-2022
|
|
Còn hiệu lực
04/05/2022
|
|
127367 |
Đầu đốt APC mềm phun xung quanh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH LE MED VIỆT NAM |
05/PL/2022
|
|
Còn hiệu lực
04/05/2022
|
|
127368 |
Đầu đốt xương sụn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020379BS/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TUẤN NGỌC MINH |
Còn hiệu lực
28/12/2020
|
|
127369 |
Đầu đốt xương sụn sử dụng công nghệ RF |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019506/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ BMS |
Còn hiệu lực
28/12/2020
|
|
127370 |
Đầu đốt xương sụn sử dụng công nghệ RF |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
40/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ BMS |
Còn hiệu lực
31/12/2020
|
|
127371 |
Đầu đốt bằng sóng Radio |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ARTHREX SINGAPORE, PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
026-2022/PL-ART
|
|
Còn hiệu lực
11/11/2022
|
|
127372 |
Đầu đốt cầm máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI GIA PHÚC |
090223/PL-GP
|
|
Còn hiệu lực
21/08/2023
|
|
127373 |
Đầu đốt dao điện đơn cực |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/11/626
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
03/12/2021
|
|
127374 |
Đầu đốt dao điện đơn cực |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/11/627
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
03/12/2021
|
|
127375 |
Đầu đốt dao điện đơn cực |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2023/08/152
|
|
Còn hiệu lực
30/08/2023
|
|
127376 |
Đầu đốt dao điện đơn cực nội soi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2022/04/45
|
|
Còn hiệu lực
14/04/2022
|
|
127377 |
Đầu đốt dùng cho máy cắt đốt |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
1002021 - ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Thiết bị vật tư y tế Minh Đức |
Còn hiệu lực
23/11/2021
|
|
127378 |
Đầu đốt dùng cho máy cắt đốt |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
1002021 - ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Thiết bị vật tư y tế Minh Đức |
Còn hiệu lực
23/11/2021
|
|
127379 |
Đầu đốt dùng cho máy cắt đốt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG NĂM |
129/PL/Plasma Wand
|
|
Còn hiệu lực
13/09/2023
|
|
127380 |
Đầu đốt lưỡng cực |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH LEAD RUN VIỆT NAM |
02/2024/KQPL- LEAD RUN
|
|
Còn hiệu lực
23/07/2024
|
|