STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
127461 |
Đế đỡ hàm phục hình |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1731/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Đầu tư TPT |
Còn hiệu lực
25/08/2019
|
|
127462 |
Đế đỡ hàm phục hình tháo lắp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
96-ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH TMDV Trang thiết bị y tế TPT Miền Nam |
Còn hiệu lực
02/01/2020
|
|
127463 |
Đệm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH |
VBPL/1011/2022/KLT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
127464 |
Đệm bệnh nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
190-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Medihitech Việt Nam |
Còn hiệu lực
18/04/2020
|
|
127465 |
Đệm bệnh nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
190-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Medihitech Việt Nam |
Còn hiệu lực
18/04/2020
|
|
127466 |
Đệm bệnh nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
242-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Medihitech Việt Nam |
Còn hiệu lực
18/04/2020
|
|
127467 |
Đệm bệnh nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
285-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Medihitech Việt Nam |
Còn hiệu lực
18/04/2020
|
|
127468 |
Đệm chân không |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
23/2019/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Đầu tư Vinh Khang |
Còn hiệu lực
11/06/2019
|
|
127469 |
Đệm chân không (Túi hơi chân không ) cho đầu, cổ, vai và thân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU GIA VIỆT |
02/23-BKQPL-GV
|
|
Còn hiệu lực
29/06/2023
|
|
127470 |
Đệm chân không các loại |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3704 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH TM XNK GIA VIỆT |
Còn hiệu lực
04/06/2021
|
|
127471 |
Đệm chân không cố định |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
30/2021/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Đầu tư Vinh Khang |
Còn hiệu lực
25/04/2021
|
|
127472 |
Đệm chân không cố định vùng thân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
16/2021/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Đầu tư Vinh Khang |
Còn hiệu lực
14/03/2021
|
|
127473 |
Đệm chân không dành cho VACOpaso Free |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1806/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH HEALTH NEEDS |
Còn hiệu lực
29/12/2020
|
|
127474 |
Đệm chân không toàn thân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
23/2019/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Đầu tư Vinh Khang |
Còn hiệu lực
11/06/2019
|
|
127475 |
Đệm chân không toàn thân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
23/2019/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Đầu tư Vinh Khang |
Còn hiệu lực
11/06/2019
|
|
127476 |
Đệm chân không toàn thân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
23/2019/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Đầu tư Vinh Khang |
Còn hiệu lực
11/06/2019
|
|
127477 |
Đệm chân không Type S Vac-Lok Cushion (Short) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
22/2019/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Đầu tư Vinh Khang |
Còn hiệu lực
11/06/2019
|
|
127478 |
Đệm chân không đầu và vai |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
33/2019/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Thương mại và Đầu tư Vinh Khang |
Còn hiệu lực
22/06/2019
|
|
127479 |
Đệm chỉnh xoay/ thun chỉnh xoay |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190236.1-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MAXDENT |
Còn hiệu lực
18/11/2019
|
|
127480 |
Đệm cho giường bệnh nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BAXTER VIỆT NAM HEALTHCARE |
05/2023/PL-BaxterVNHC
|
|
Còn hiệu lực
13/02/2023
|
|