STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
127601 |
Đèn trùng hợp |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM |
20211122/PL-ANE
|
|
Còn hiệu lực
22/01/2024
|
|
127602 |
Đèn trùng hợp |
TBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM |
20240827/PL-ANE
|
|
Còn hiệu lực
27/08/2024
|
|
127603 |
Đèn trùng hợp vật liệu trám răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
2803/DSV/PL-22
|
|
Còn hiệu lực
28/03/2022
|
|
127604 |
Đèn trùng hợp vật liệu trám răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
2205/RESTO/PL-23
|
|
Còn hiệu lực
02/06/2023
|
|
127605 |
Đèn trùng hợp vật liệu trám răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
0206/ENDO/PL-23
|
|
Còn hiệu lực
09/06/2023
|
|
127606 |
ĐÈN TỬ NGOẠI |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT VIỆT NAM |
06/PLTBYT/2024
|
|
Còn hiệu lực
25/04/2024
|
|
127607 |
Đèn tử ngoại (Thiết bị trị liệu bằng tia UV) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ SƠN PHÁT |
027/SP/2023/180000003/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/06/2024
|
|
127608 |
Đèn tử ngoại tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
09072018MP/170000123/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Minh Phú |
Còn hiệu lực
13/06/2019
|
|
127609 |
Đèn và giường điều trị vàng da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT |
12/2022-TNT/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2022
|
|
127610 |
Đèn và giường điều trị vàng da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT |
04/2024-TNT/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/03/2024
|
|
127611 |
Đèn y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
275/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ HÙNG DUY |
Còn hiệu lực
21/05/2020
|
|
127612 |
Đèn đặt nội khí quản |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
171-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Bảo Hoàng Khánh Linh |
Còn hiệu lực
19/08/2019
|
|
127613 |
Đèn đặt nội khí quản |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021413/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE |
Còn hiệu lực
10/10/2021
|
|
127614 |
Đèn đặt nội khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM |
03
|
|
Còn hiệu lực
08/08/2022
|
|
127615 |
Đèn đặt nội khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ THƯƠNG MẠI ĐÔNG THÀNH |
13.09-2023/PL-ĐT
|
|
Còn hiệu lực
11/09/2023
|
|
127616 |
Đèn đặt nội khí quản có camera |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
19/MED0720
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
11/08/2020
|
|
127617 |
Đèn đặt nội khí quản có camera |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
982A/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI Y TẾ HOA HƯỚNG DƯƠNG |
Còn hiệu lực
21/07/2021
|
|
127618 |
Đèn đặt nội khí quản có Camera |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
512.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT BẮC |
Còn hiệu lực
25/10/2021
|
|
127619 |
Đèn đặt nội khí quản có camera |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TRÀNG AN |
2023006/PLTTBYT-TA
|
|
Còn hiệu lực
12/07/2023
|
|
127620 |
Đèn đặt nội khí quản và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
82/HLM18/170000150/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
Còn hiệu lực
18/06/2019
|
|