STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
127641 |
Đai ép tim |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
13.23/190000021/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/07/2023
|
|
127642 |
Đai hỗ trợ chức năng OSIS |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC VIỆT Ý |
PL2906/2024 PCBPL-TBYT
|
|
Còn hiệu lực
29/06/2024
|
|
127643 |
Đai hỗ trợ chức năng y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
469/190000031/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/07/2024
|
|
127644 |
Đai hỗ trợ cố định đầu gối |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ HACHI |
20230523-HC/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
23/05/2023
|
|
127645 |
Đai hỗ trợ cố định đầu gối |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ HACHI |
20240326-HC/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
26/03/2024
|
|
127646 |
Đai hỗ trợ cố định đầu gối |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
1.824/PCBPL-BB.KI
|
|
Còn hiệu lực
01/08/2024
|
|
127647 |
Đai hỗ trợ di chuyển bệnh nhân |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
116-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VIETCARE SOLUTIONS |
Còn hiệu lực
10/10/2019
|
|
127648 |
Đai hỗ trợ khủy tay |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY |
02/PLTBYT-HH
|
|
Còn hiệu lực
22/08/2024
|
|
127649 |
Đai hỗ trợ mắt cá chân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY |
02/PLTBYT-HH
|
|
Còn hiệu lực
22/08/2024
|
|
127650 |
Đai hỗ trợ thắt lưng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ HACHI |
20230523-HC/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
23/05/2023
|
|
127651 |
Đai hỗ trợ thắt lưng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ HACHI |
20240325-HC/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
26/03/2024
|
|
127652 |
Đai hỗ trợ đầu gối |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY |
02/PLTBYT-HH
|
|
Còn hiệu lực
22/08/2024
|
|
127653 |
Đai hơi điều trị đau khớp gối |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191217 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH T3 VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
04/12/2019
|
|
127654 |
ĐAI KÉO CỔ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
227-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA HƯNG VI NA |
Còn hiệu lực
02/12/2020
|
|
127655 |
đai kéo cổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA HƯNG VI NA |
02/PL-GH
|
|
Còn hiệu lực
14/06/2024
|
|
127656 |
Đai kéo giãn cột sống điều trị đau cổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20181311-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/02/2023
|
|
127657 |
Đai kéo giãn cột sống điều trị đau lưng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20181311-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/02/2023
|
|
127658 |
Đai kéo giãn điều trị đau khớp gối |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20181312-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/02/2023
|
|
127659 |
ĐAI KHÓA KHUỶU TAY VỚI HỆ THỐNG BOA |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
319/2023/YTC/XNK
|
|
Còn hiệu lực
01/06/2023
|
|
127660 |
Đai kim loại dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG |
060624/TT-PLA2
|
|
Còn hiệu lực
07/06/2024
|
|