STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
127741 |
Đèn đặt nội khí quản có camera |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
19/MED0720
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
11/08/2020
|
|
127742 |
Đèn đặt nội khí quản có camera |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
982A/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI Y TẾ HOA HƯỚNG DƯƠNG |
Còn hiệu lực
21/07/2021
|
|
127743 |
Đèn đặt nội khí quản có Camera |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
512.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT BẮC |
Còn hiệu lực
25/10/2021
|
|
127744 |
Đèn đặt nội khí quản có camera |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TRÀNG AN |
2023006/PLTTBYT-TA
|
|
Còn hiệu lực
12/07/2023
|
|
127745 |
Đèn đặt nội khí quản và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
82/HLM18/170000150/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
Còn hiệu lực
18/06/2019
|
|
127746 |
Đèn đeo đầu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
66/HLM18/170000150/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ KOREA LEADERS |
Đã thu hồi
03/08/2019
|
|
127747 |
Đèn điều trị bệnh lí da liễu PUVA, PUVB |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2391A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2022
|
|
127748 |
Đèn điều trị bệnh lí da liễu PUVA, PUVB |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN WINMED VIỆT NAM |
2477A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/11/2023
|
|
127749 |
đèn điều trị các loại |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ HỒNG PHÁT |
19/HP-PL/TBYT
|
|
Còn hiệu lực
27/03/2024
|
|
127750 |
Đèn điều trị da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP THẨM MỸ KHOA HỌC ACG |
220525/BIO-B-ACG
|
|
Đã thu hồi
27/02/2023
|
|
127751 |
Đèn điều trị da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP THẨM MỸ KHOA HỌC ACG |
230828/BIO-B-ACG
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2023
|
|
127752 |
Đèn điều trị hồng ngoại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
28064MP/170000123/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Minh Phú |
Còn hiệu lực
07/06/2019
|
|
127753 |
Đèn điều trị trên ghế nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
20220809/SD/BPL
|
|
Còn hiệu lực
09/08/2022
|
|
127754 |
Đèn điều trị trên ghế nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
20231122/SD/BPL
|
|
Còn hiệu lực
29/11/2023
|
|
127755 |
Đèn điều trị vàng da |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2362-7 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Còn hiệu lực
21/06/2019
|
|
127756 |
Đèn điều trị vàng da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
135-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Y Nhật |
Còn hiệu lực
26/08/2019
|
|
127757 |
Đèn điều trị vàng da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
099-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI TP. HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
03/02/2020
|
|
127758 |
Đèn điều trị vàng da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ CAO HÀ TRANG |
170000111/PCBPL-BYT/207
|
Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu KDN |
Còn hiệu lực
10/04/2020
|
|
127759 |
Đèn điều trị vàng da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1132/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y VIỆT |
Còn hiệu lực
05/10/2020
|
|
127760 |
đèn điều trị vàng da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
04/170000072/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
Đã thu hồi
19/10/2020
|
|