STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
127801 |
Đĩa nuôi cấy tế bào |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR |
05/2024/TBR-KQPL
|
|
Đã thu hồi
21/02/2024
|
|
127802 |
Đĩa nuôi cấy tế bào |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR |
05/2024/TBR-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
17/04/2024
|
|
127803 |
Đĩa nuôi cấy tế bào bằng nhựa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB |
148-PQB/170000029/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH |
Còn hiệu lực
29/09/2019
|
|
127804 |
Đĩa nuôi cấy tế bào bằng nhựa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB |
98-PQB/170000029/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
127805 |
Đĩa nuôi cấy tròn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH TRÍ |
221128/TBI01
|
|
Đã thu hồi
10/01/2023
|
|
127806 |
Đĩa nuôi cấy trứng hoặc phôi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
IT001/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
127807 |
Đĩa nuôi cấy trứng, phôi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VITROTECH |
01/PL/2023/ VITROTECH
|
|
Còn hiệu lực
06/02/2023
|
|
127808 |
Đĩa nuôi cấy trứng/phôi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
40/MED0221
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
Còn hiệu lực
02/03/2021
|
|
127809 |
Đĩa nuôi cấy trứng/phôi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
220332/22/GPCN/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/03/2022
|
|
127810 |
Đĩa nuôi cấy trứng/phôi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
220405/GPCN/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/05/2022
|
|
127811 |
Đĩa nuôi cấy vi giọt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20180948 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại AT&T |
Còn hiệu lực
23/09/2021
|
|
127812 |
Đĩa nuôi cấy vi giọt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2525A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/03/2023
|
|
127813 |
Đĩa nuôi cấy vi giọt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
70/2023/180000028/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/08/2023
|
|
127814 |
Đĩa nuôi cấy vi khuẩn |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2020-032/170000052/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực
05/11/2020
|
|
127815 |
Đĩa nuôi cấy vi khuẩn |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2020-032REV01/170000052/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực
27/09/2021
|
|
127816 |
Đĩa nuôi cấy Ø 60mm ( Culture dish Ø 60mm) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20180951-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT & T |
Còn hiệu lực
31/12/2020
|
|
127817 |
Đĩa nuôi cấy đa năng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ME77 VIỆT NAM |
02/2024-PLTTBYT-ME77
|
|
Còn hiệu lực
25/03/2024
|
|
127818 |
Đĩa nuôi cấy đồng tâm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH TRÍ |
221128/TBI01
|
|
Đã thu hồi
10/01/2023
|
|
127819 |
Đĩa PCR |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ABT |
08/2023/KQPL-ABTHN
|
|
Còn hiệu lực
16/12/2023
|
|
127820 |
ĐĨA PCR & qPCR GUNSTER 96 GIẾNG VÀ 384 GIẾNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR |
03/2022/TBR-KQPL
|
|
Đã thu hồi
20/07/2022
|
|