STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
127981 |
Điện cực cắt tiền liệt tuyến (dạng vòng) |
TTBYT Loại C |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
124/170000001/PCBPL-BYT (2019)
|
Công ty TNHH Accutech Việt Nam |
Còn hiệu lực
29/12/2021
|
|
127982 |
Điện cực cắt tiền liệt tuyến (dạng vòng) |
TTBYT Loại C |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
187/170000001/PCBPL-BYT (2018)
|
|
Còn hiệu lực
24/08/2022
|
|
127983 |
Điện cực cắt tiền liệt tuyến (dạng xẻng) |
TTBYT Loại C |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
124/170000001/PCBPL-BYT (2019)
|
Công ty TNHH Accutech Việt Nam |
Còn hiệu lực
29/12/2021
|
|
127984 |
Điện cực cắt u xơ tiền liệt tuyến (Lưỡi dao phẫu thuật nội soi tiết niệu) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DND |
0190180 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/06/2023
|
|
127985 |
Điện cực cắt đốt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0109/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực
11/06/2021
|
|
127986 |
Điện cực cắt đốt |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0583PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực
29/10/2021
|
|
127987 |
Điện cực cắt đốt |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
03/2022/PCBPL-OVN
|
|
Còn hiệu lực
07/09/2022
|
|
127988 |
Điện cực cắt đốt cao tần |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
451/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH thiết bị y tế Olympus Việt Nam |
Còn hiệu lực
28/11/2019
|
|
127989 |
Điện cực cắt đốt cao tần |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
12/2023/PCBPL-OVN
|
|
Còn hiệu lực
28/07/2023
|
|
127990 |
Điện cực cẳt đốt cao tần (các loại) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
PL2044/190000042/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH TBYT Olympus Việt Nam |
Đã thu hồi
25/03/2021
|
|
127991 |
Điện cực cắt đốt cao tần hình con lăn 24-28 Fr., 12°,30 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
389/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH thiết bị y tế Olympus Việt Nam |
Còn hiệu lực
28/11/2019
|
|
127992 |
Điện cực cắt đốt dùng trong điện sinh lý tim và phụ kiện |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
73/MED0919
|
CÔNG TY TNHH TM DV H.T.L |
Còn hiệu lực
19/11/2019
|
|
127993 |
Điện cực cắt đốt dùng trong điện sinh lý tim và phụ kiện |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
74/MED0919
|
CÔNG TY TNHH TM DV H.T.L |
Còn hiệu lực
19/11/2019
|
|
127994 |
Điện cực cắt đốt trong phẫu thuật nội soi u xơ tiền liệt tuyến |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
TD20-00056-CBPL-RU
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Còn hiệu lực
29/07/2020
|
|
127995 |
Điện cực cắt đốt trong phẫu thuật nội soi u xơ tiền liệt tuyến |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
TD20-00071-CBPL-RU
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Còn hiệu lực
26/08/2020
|
|
127996 |
Điện cực cắt đốt u xơ tiền liệt tuyến các loại, các cỡ. |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DND |
126/DND-2023/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
19/08/2023
|
|
127997 |
Điện cực cắt đốt điện sinh lý tim |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/07/248
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
28/08/2021
|
|
127998 |
Điện cực cắt đốt, loại dài, 5 x 330 mm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH OLYMPUS VIỆT NAM |
PL30/18- OVNC
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
13/09/2019
|
|
127999 |
Điện cực cắt, đốt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
2022-47/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
27/12/2022
|
|
128000 |
Điện cực cắt, đốt |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DYNAMED |
2023-101/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
27/10/2023
|
|