STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
128021 |
Đèn trám quang trùng hợp LED |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MTV XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG HÀ LS |
0524.TT05/PL-HH
|
|
Còn hiệu lực
15/08/2024
|
|
128022 |
Đèn tràm răng |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1630
|
Công ty TNHH Phúc Hạnh Nguyên |
Còn hiệu lực
29/12/2019
|
|
128023 |
Đèn trám răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210173 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ N.K.MAY MẮN |
Còn hiệu lực
24/03/2021
|
|
128024 |
Đèn trám răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
197/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Còn hiệu lực
09/05/2021
|
|
128025 |
Đèn Trám Răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ YTC-LTC |
14/2023/PLTTBYT-LTC
|
|
Còn hiệu lực
23/08/2023
|
|
128026 |
Đèn trám răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÁI PHÚ |
2509/CKPL-THAIPHU
|
|
Còn hiệu lực
13/05/2024
|
|
128027 |
Đèn trám răng |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NEWDENT |
010924/CBPL-NEWDENT
|
|
Còn hiệu lực
30/09/2024
|
|
128028 |
Đèn trám răng (Đèn quang trùng hợp) Gồm: - Đèn - Đế sạc Dây nguồn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1804/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Đầu Tư TPT |
Còn hiệu lực
06/10/2019
|
|
128029 |
Đèn trám răng (Đèn quang trùng hợp) gồm: - Đèn trám (thân đèn, đầu đèn, bóng đèn, phụ kiện gắn) - Bệ giá đỡ - Dây nguồn (nếu có) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1776/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Đầu Tư TPT |
Còn hiệu lực
02/09/2019
|
|
128030 |
Đèn trám răng không dây |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200725 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MAXDENT |
Còn hiệu lực
26/11/2020
|
|
128031 |
Đèn trám răng không dây |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MAXDENT |
20230002MAXDENT
|
|
Đã thu hồi
02/03/2023
|
|
128032 |
Đèn trám răng không dây |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
20230008D3
|
|
Còn hiệu lực
11/07/2023
|
|
128033 |
Đèn trám răng và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
473-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUYẾT HẢI |
Còn hiệu lực
31/10/2019
|
|
128034 |
Đèn trám trong Nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TM DV N.K. MAY MẮN |
01300522/Mon/DKLHB
|
|
Còn hiệu lực
30/05/2022
|
|
128035 |
Đèn treo trán |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1546/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI AN |
Còn hiệu lực
30/08/2021
|
|
128036 |
Đèn treo trán |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG NGỌC MINH |
28072/2023/NMCE
|
|
Còn hiệu lực
14/08/2023
|
|
128037 |
Đèn treo trán |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU BẢO MINH |
20231221/CBPL-BM
|
|
Còn hiệu lực
21/12/2023
|
|
128038 |
Đèn treo trán phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0164/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SỨC KHỎE ĐẠI THỌ |
Còn hiệu lực
18/09/2021
|
|
128039 |
Đèn treo trán phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA ĐỖ THÂN |
07.06.2023
|
|
Còn hiệu lực
07/06/2023
|
|
128040 |
Đèn trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
11-2023/TMT-CBPL
|
|
Còn hiệu lực
09/06/2023
|
|