STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
128041 |
Đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ (các loại, các cỡ) |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3587-1 PL-TTDV
|
Công ty TNHH Transmedic Healthcare |
Còn hiệu lực
31/12/2020
|
|
128042 |
Đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ có khớp |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/10/537
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
09/11/2021
|
|
128043 |
Đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ có khớp |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2022/08/196
|
|
Còn hiệu lực
25/12/2023
|
|
128044 |
Đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ toàn phần có khớp xoay |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1396PL-TTDV
|
Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Y Tế Việt Sing |
Còn hiệu lực
20/02/2020
|
|
128045 |
Đĩa đệm nhân tạo dùng trong phẫu thuật ngoại thần kinh |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1341/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHẢI CA |
Còn hiệu lực
02/10/2020
|
|
128046 |
Đĩa đệm thẳng cột sống lưng, các cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
292-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Cổng Vàng |
Còn hiệu lực
01/11/2019
|
|
128047 |
Đĩa đệm động cột sống cổ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
1023/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
05/10/2021
|
|
128048 |
Đĩa đệm động cột sống cổ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
1117/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
09/12/2021
|
|
128049 |
Đĩa đệm động toàn phần cột sống cổ có khớp xoay |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG |
13/2023/PCPL-VT
|
|
Còn hiệu lực
27/06/2023
|
|
128050 |
Đĩa đệm, lồng cột sống lưng, cổ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
218/2020/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Trang thiết bị y tế Quốc tế Á Châu |
Đã thu hồi
28/08/2020
|
|
128051 |
Đĩa đệm, lồng cột sống lưng, cổ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
05/2021/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Trang thiết bị y tế Quốc tế Á Châu |
Đã thu hồi
30/01/2021
|
|
128052 |
Đĩa đệm, lồng cột sống lưng, cổ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
09/2021/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Trang thiết bị y tế Quốc tế Á Châu |
Còn hiệu lực
17/02/2021
|
|
128053 |
Đĩa đệm, lồng cột sống lưng, cổ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUỐC TẾ Á CHÂU |
02/2022/KQPL-IQ
|
|
Còn hiệu lực
20/05/2022
|
|
128054 |
Đĩa đệm, lồng cột sống lưng, cổ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUỐC TẾ Á CHÂU |
01/2022/KQPL-AC
|
|
Còn hiệu lực
21/05/2022
|
|
128055 |
Đĩa điện từ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HFM |
01PL/24-HFM
|
|
Còn hiệu lực
25/03/2024
|
|
128056 |
Đĩa điện từ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM |
01124/PL-ACT
|
|
Còn hiệu lực
23/08/2024
|
|
128057 |
Đĩa đựng hóa chất |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181808 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GETZ BROS & CO. (VIỆT NAM) |
Còn hiệu lực
10/08/2021
|
|
128058 |
Đĩa, ống y tế |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3989-6 PL-TTDV
|
Công ty TNHH thiết bị An Việt |
Còn hiệu lực
09/09/2021
|
|
128059 |
Điện cực |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
290819/MP/1700000123/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Minh Phú |
Còn hiệu lực
29/08/2019
|
|
128060 |
Điện cực |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM |
00523/PL-ACT
|
|
Đã thu hồi
22/06/2023
|
|