STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
128081 |
Đầu dò đo SpO2 cho máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
668/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ TÂN TIẾN LÂM |
Còn hiệu lực
02/07/2020
|
|
128082 |
Đầu dò đo SpO2 cho máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TÂN TIẾN LÂM |
01/2022/PCBPL-TTL
|
|
Còn hiệu lực
29/07/2022
|
|
128083 |
Đầu dò đo SpO2 dùng 1 lần cho máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1245/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ TÂN TIẾN LÂM |
Còn hiệu lực
06/10/2020
|
|
128084 |
Đầu dò đo SpO2 dùng một lần cho máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
668/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ TÂN TIẾN LÂM |
Còn hiệu lực
02/07/2020
|
|
128085 |
Đầu dò đo SpO2 dùng một lần cho máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TÂN TIẾN LÂM |
01/2022/PCBPL-TTL
|
|
Còn hiệu lực
29/07/2022
|
|
128086 |
Đầu dò đo SpO2 sử dụng cho máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
699/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH C.P.V |
Còn hiệu lực
07/05/2021
|
|
128087 |
Đầu dò đo tim thai cho máy sản khoa FM8000 |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
39.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ETT |
Còn hiệu lực
23/04/2020
|
|
128088 |
Đầu dò đo độ bão hòa oxy trong máu ngoại vi (Đầu dò đo SpO2) |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3421 PL-TTDV/ 170000027
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Còn hiệu lực
05/10/2021
|
|
128089 |
Đầu dò đo độ dày giác mạc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HTV |
22022022/TTBYTL-A/TTC/SYT/1
|
|
Còn hiệu lực
22/02/2022
|
|
128090 |
Đầu dò đoạn đặc hiệu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018554 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT ĐỨC MINH |
Còn hiệu lực
23/10/2019
|
|
128091 |
Đầu dò, dụng cụ nong dùng trong phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN KLS MARTIN SE ASIA SDN.BHD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
22.052024/KLSE-KPQL
|
|
Còn hiệu lực
26/06/2024
|
|
128092 |
Đầu dò, dụng cụ nong phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN KLS MARTIN SE ASIA SDN.BHD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
11.052024/KLSE-KPQL
|
|
Còn hiệu lực
26/06/2024
|
|
128093 |
Đầu gắn ống nội soi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
PL2056/190000042/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/08/2022
|
|
128094 |
Đầu gắn ống nội soi dùng một lần |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH EDS MEDICAL |
02/2024/KQPL-EDS
|
|
Còn hiệu lực
18/03/2024
|
|
128095 |
Đầu gắn ống soi dùng một lần |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
29/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Olympus Việt Nam |
Còn hiệu lực
28/11/2019
|
|
128096 |
Đầu gắn ống soi dùng một lần |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ELIMED VIỆT NAM |
01/2023/KQPL-ELIMED
|
|
Còn hiệu lực
04/05/2023
|
|
128097 |
Đầu gắn ống soi, dùng một lần |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
02623/PCBPL-OVN
|
|
Còn hiệu lực
30/11/2023
|
|
128098 |
Đầu ghi chuyên dụng dùng trong y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
40321CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CONTEX VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
30/07/2021
|
|
128099 |
Đầu ghi chuyên dụng dùng trong y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
74921CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH CONTEX VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
15/09/2021
|
|
128100 |
Đầu ghi chuyên dụng dùng trong y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CONTEX VIỆT NAM |
07/2023/CONTEX-PL
|
|
Còn hiệu lực
08/09/2023
|
|