STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
128121 |
Xông đặt niệu quản JJ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
120/1900000002/PCBPL-B
|
|
Còn hiệu lực
07/08/2024
|
|
128122 |
Xốp cầm máu |
TBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MẠNH CƯỜNG |
17102024/MC-XCM
|
|
Còn hiệu lực
17/10/2024
|
|
128123 |
Xốp cầm máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
85/1900000002/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
09/06/2023
|
|
128124 |
Xốp cầm máu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
376-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN HÙNG MẠNH |
Còn hiệu lực
20/03/2020
|
|
128125 |
Xốp cầm máu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
364-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Hùng Mạnh |
Còn hiệu lực
03/03/2020
|
|
128126 |
Xốp cầm máu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY THIẾT BỊ Y HỌC VÀ VẬT LIỆU SINH HỌC |
05/2021/MEDEP/PLTBYT
|
Công ty Cổ phần Nhà máy Thiết bị Y học và Vật liệu Sinh học |
Còn hiệu lực
02/11/2021
|
|
128127 |
Xốp cầm máu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY THIẾT BỊ Y HỌC VÀ VẬT LIỆU SINH HỌC |
08/2021/MEDEP/PLTBYT
|
Công ty Cổ phần Nhà máy Thiết bị Y học và Vật liệu Sinh học |
Còn hiệu lực
15/11/2021
|
|
128128 |
Xốp cầm máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
056/2023/PL.KANSTAT
|
|
Còn hiệu lực
09/01/2024
|
|
128129 |
Xốp cầm máu các loại , các cỡ |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
21.23CVPL.Gelita
|
|
Còn hiệu lực
21/02/2023
|
|
128130 |
Xốp cầm máu gelatin |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MERIK MEDIC |
08/2024/PL-MERIK
|
|
Còn hiệu lực
04/09/2024
|
|
128131 |
Xốp cầm máu gelatin SURGISPON 70x50x10mm |
TBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MERIK MEDIC |
10/2024/BPL-MERIK
|
|
Còn hiệu lực
11/10/2024
|
|
128132 |
Xốp cầm máu gelatin SURGISPON 80x50x10mm |
TBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MERIK MEDIC |
09/2024/BPL-MERIK
|
|
Còn hiệu lực
02/10/2024
|
|
128133 |
Xốp cầm máu gelatin SURGISPON 80x50x10mm |
TBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MERIK MEDIC |
10/2024/BPL-MERIK
|
|
Còn hiệu lực
11/10/2024
|
|
128134 |
Xốp cầm máu gelatin các cỡ, tiệt trùng, tự tiêu ( Vật liệu cầm máu) (CUTANPLAST FAST) |
TTBYT Loại D |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
094-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH kỹ thuật y tế Hải Dương |
Còn hiệu lực
05/04/2021
|
|
128135 |
Xốp cầm máu gelatin các cỡ, tiệt trùng, tự tiêu ( Vật liệu cầm máu) (CUTANPLAST) |
TTBYT Loại D |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
094-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH kỹ thuật y tế Hải Dương |
Còn hiệu lực
05/04/2021
|
|
128136 |
Xốp cầm máu gelatin các cỡ, tự tiêu, tiệt trùng (AbGel) (Vật liệu cầm máu các loại) |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT Y TẾ HẢI DƯƠNG |
01/HDM/2022/PL
|
|
Đã thu hồi
15/03/2022
|
|
128137 |
Xốp cầm máu gelatin SURGISPON 70x50x10mm |
TBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MERIK MEDIC |
09/2024/BPL-MERIK
|
|
Còn hiệu lực
02/10/2024
|
|
128138 |
Xốp cầm máu gelatin tiệt trùng, tự tiêu CUTANPLAST STANDARD (Vật liệu cầm máu) |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2485A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/04/2022
|
|
128139 |
Xốp cầm máu gelatin tự tiêu vô trùng |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
422/170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/01/2022
|
|
128140 |
Xốp cầm máu không tiêu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018046 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ METECH |
Còn hiệu lực
21/12/2019
|
|