STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
128201 |
Xương nhân tạo Boncel-Os Dental |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/1909/MERAT-2019
|
Văn phòng đại diện Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd. tại Thành phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực
21/09/2019
|
|
128202 |
Xương nhân tạo các loại |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
842/170000077/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/05/2022
|
|
128203 |
Xương nhân tạo các loại |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1048/170000077/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG |
Còn hiệu lực
10/03/2020
|
|
128204 |
Xương Nhân Tạo Các Loại |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2258/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/03/2022
|
|
128205 |
Xương nhân tạo dạng bột |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2268/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần TTBYT Đại Dương |
Đã thu hồi
17/11/2021
|
|
128206 |
Xương nhân tạo dạng bột |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2268 /170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần TTBYT Đại Dương |
Còn hiệu lực
19/11/2021
|
|
128207 |
Xương nhân tạo dạng hạt |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1109/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ ANH |
Còn hiệu lực
28/10/2021
|
|
128208 |
Xương nhân tạo dạng khối |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1109/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ ANH |
Còn hiệu lực
28/10/2021
|
|
128209 |
Xương nhân tạo dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
0052022ST/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/03/2024
|
|
128210 |
Xương nhân tạo dùng trong nha khoa |
TBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
005/2024/STVN-PL-NIBEC
|
|
Đã thu hồi
22/10/2024
|
|
128211 |
Xương nhân tạo dùng trong nha khoa |
TBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
004/2024/STVN-PL-NIBEC
|
|
Đã thu hồi
22/10/2024
|
|
128212 |
Xương nhân tạo dùng trong nha khoa |
TBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
004/2024/STVN-PL-NIBEC
|
|
Còn hiệu lực
22/10/2024
|
|
128213 |
Xương nhân tạo dùng trong nha khoa |
TBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
005/2024/STVN-PL-NIBEC
|
|
Còn hiệu lực
22/10/2024
|
|
128214 |
Xương nhân tạo dùng trong phẫu thuật |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
220/190000021/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/04/2022
|
|
128215 |
Xương nhân tạo dùng trong phẫu thuật |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
221/190000021/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/04/2022
|
|
128216 |
Xương nhân tạo dùng trong phẫu thuật |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
222/190000021/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/04/2022
|
|
128217 |
Xương nhân tạo dùng trong phẫu thuật cột sống |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
28/MED0718
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
08/05/2020
|
|
128218 |
Xương nhân tạo dùng trong phẫu thuật cột sống |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
355/MED1218/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
13/08/2019
|
|
128219 |
Xương nhân tạo dùng trong phẫu thuật cột sống |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
18/MED0418/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi
16/08/2019
|
|
128220 |
Xương nhân tạo dùng trong phẫu thuật cột sống |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
18/MED0418/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
16/08/2019
|
|