STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
128501 |
Đầu chỏm xương đùi bằng Cobalt Chrome - Prosthesis Head B CoCrMo các cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1663/170000074/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/12/2022
|
|
128502 |
Đầu chỏm xương đùi bằng gốm - Prosthesis Head A Ceramic BIOLOX®delta các cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1663/170000074/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/12/2022
|
|
128503 |
Đầu chỏm xương đùi bằng gốm - Prosthesis Head A Ceramic BIOLOX®delta các cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1663/170000074/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/12/2022
|
|
128504 |
Đầu chỏm xương đùi bằng gốm - Prosthesis Head A Ceramic BIOLOX®forte các cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1663/170000074/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/12/2022
|
|
128505 |
Đầu chỏm xương đùi bằng gốm - Prosthesis Head A Ceramic các cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1663/170000074/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/12/2022
|
|
128506 |
Đầu chụp chốt chân răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
399-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Nha khoa Thái Bình Dương |
Còn hiệu lực
03/04/2020
|
|
128507 |
Đầu chụp mũi khoan |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT-THÁI |
705B-VT/170000063/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Kỹ thuật Việt-Thái |
Còn hiệu lực
14/06/2021
|
|
128508 |
Đầu chụp ống nội soi đại tràng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
001723/PCBPL-OVN
|
|
Còn hiệu lực
24/10/2023
|
|
128509 |
Đầu chuyển bầu phun khí dung máy giúp thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
11.20/170000083/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Minh Khoa |
Còn hiệu lực
09/04/2021
|
|
128510 |
Đầu col các loại |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
230420-002/PLGR-HK
|
|
Còn hiệu lực
09/10/2023
|
|
128511 |
Đầu col vàng, xanh hút mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2153A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI HÀO ANH |
Còn hiệu lực
01/11/2021
|
|
128512 |
Đầu côn |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4054-6 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH Y tế Minh Nhật |
Còn hiệu lực
11/11/2021
|
|
128513 |
Đầu côn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
165 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Unistar Việt Nam |
Còn hiệu lực
01/10/2021
|
|
128514 |
Đầu côn |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4078-2PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG MINH |
Còn hiệu lực
23/12/2021
|
|
128515 |
Đầu côn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
83/19000002/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/05/2023
|
|
128516 |
Đầu côn |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3929-6 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH Y tế Minh Nhật |
Còn hiệu lực
04/08/2021
|
|
128517 |
Đầu côn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
72221CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN FINETECH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
26/09/2021
|
|
128518 |
Đầu côn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
26/19000002/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần Đất Việt Thành |
Còn hiệu lực
29/09/2021
|
|
128519 |
Đầu côn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH GETZ BROS & CO. (VIỆT NAM) |
2024001PL/Getzbros
|
|
Còn hiệu lực
17/05/2024
|
|
128520 |
Đầu côn |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3989-6 PL-TTDV
|
Công ty TNHH thiết bị An Việt |
Còn hiệu lực
09/09/2021
|
|