STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
128601 |
Xe đẩy chuyển bệnh nhân ( Băng ca chuyển bệnh ) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020573/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ LƯ GIA |
Còn hiệu lực
13/04/2021
|
|
128602 |
Xe đẩy chuyển bệnh nhân (Băng ca chuyển bệnh) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020315/70000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ LƯ GIA |
Còn hiệu lực
13/04/2021
|
|
128603 |
Xe đẩy chuyên dụng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
2100/190000042/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH TBYT Olympus Việt Nam |
Còn hiệu lực
22/11/2021
|
|
128604 |
Xe đẩy dạng cáng dùng trong khám chữa bệnh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
11620CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BỆNH VIỆN ĐKTN-AN SINH - PHÚC TRƯỜNG MINH |
Còn hiệu lực
30/12/2020
|
|
128605 |
Xe đẩy di chuyển bệnh nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẨN TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM |
15/2019/170000002/PCBPL - BYT
|
Công Ty Cổ Phần Y tế Hùng Duy |
Còn hiệu lực
08/10/2019
|
|
128606 |
Xe đẩy dùng cho hệ thống phẫu thuật nội soi Einstein Vision 2.0 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
243/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
19/06/2019
|
|
128607 |
Xe đẩy dụng cụ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN WINMED VIỆT NAM |
11/2019/WM-PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
24/11/2023
|
|
128608 |
XE ĐẨY DỤNG CỤ |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
17/2024/PL-CT130
|
|
Còn hiệu lực
24/08/2024
|
|
128609 |
Xe đẩy dụng cụ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN WINMED VIỆT NAM |
64/2020/WM-PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
24/11/2023
|
|
128610 |
Xe đẩy dụng cụ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ID THIÊN HÀ |
072022/KQPL-IDTH
|
|
Còn hiệu lực
07/07/2022
|
|
128611 |
Xe đẩy dụng cụ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẨN TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM |
27/2019/170000002/PCBPL - BYT
|
Công Ty TNHH Dược Phẩm Tuấn Đạt |
Còn hiệu lực
08/10/2019
|
|
128612 |
XE ĐẨY DỤNG CỤ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
380-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Meditech |
Còn hiệu lực
08/10/2019
|
|
128613 |
Xe đẩy dụng cụ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1473/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ CƠ ĐIỆN HÀ NỘI |
Còn hiệu lực
08/10/2020
|
|
128614 |
Xe đẩy dụng cụ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1402/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
Còn hiệu lực
23/09/2020
|
|
128615 |
Xe đẩy dụng cụ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
05/2023/PL-CT130
|
|
Còn hiệu lực
08/05/2023
|
|
128616 |
Xe đẩy dụng cụ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
231/2020/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Kon Tum |
Còn hiệu lực
23/09/2020
|
|
128617 |
Xe đẩy dụng cụ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
3064 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/08/2022
|
|
128618 |
Xe đẩy dụng cụ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI DANH PHẠM |
NL2022-005/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
27/06/2022
|
|
128619 |
Xe đẩy dụng cụ cấp cứu |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
58/170000001/PCPBL-BYT
|
Công ty TNHH V.I.T.H.A.C.O.M Việt Nam |
Còn hiệu lực
01/10/2019
|
|
128620 |
Xe đẩy dụng cụ cấp cứu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
05-IBM/20230426/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/05/2023
|
|