STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
128621 |
Xe đẩy dụng cụ cấp cứu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI AN |
1711-2023/KQPL
|
|
Còn hiệu lực
20/11/2023
|
|
128622 |
Xe đẩy dụng cụ cấp cứu có tủ thuốc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1473/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ CƠ ĐIỆN HÀ NỘI |
Còn hiệu lực
08/10/2020
|
|
128623 |
Xe đẩy dụng cụ dùng cho y tá |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
58/170000001/PCPBL-BYT
|
Công ty TNHH V.I.T.H.A.C.O.M Việt Nam |
Còn hiệu lực
01/10/2019
|
|
128624 |
Xe đẩy dụng cụ gây mê phòng mổ |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
58/170000001/PCPBL-BYT
|
Công ty TNHH V.I.T.H.A.C.O.M Việt Nam |
Còn hiệu lực
01/10/2019
|
|
128625 |
Xe đẩy dụng cụ khám bệnh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẨN TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM |
15/2019/170000002/PCBPL - BYT
|
Công Ty Cổ Phần Y tế Hùng Duy |
Còn hiệu lực
08/10/2019
|
|
128626 |
Xe đẩy dụng cụ khám bệnh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẨN TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM |
15/2019/170000002/PCBPL - BYT
|
Công Ty Cổ Phần Y tế Hùng Duy |
Còn hiệu lực
08/10/2019
|
|
128627 |
Xe đẩy dụng cụ và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRUNG LẬP |
23-TL/2019/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRUNG LẬP |
Còn hiệu lực
01/10/2019
|
|
128628 |
Xe đẩy dụng cụ vô khuẩn có quây bạt xung quanh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
01/2022/PL-CT130
|
|
Còn hiệu lực
11/03/2022
|
|
128629 |
Xe đẩy dụng cụ y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
02-IBM/20230411/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/04/2023
|
|
128630 |
Xe đẩy dụng cụ y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210969-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DỤNG CỤ CƠ KHÍ VÀ Y TẾ VPIC VIỆT PHÁT |
Còn hiệu lực
05/01/2022
|
|
128631 |
Xe đẩy dụng cụ y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
275/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ HÙNG DUY |
Còn hiệu lực
21/05/2020
|
|
128632 |
Xe đẩy dụng cụ đa năng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
438-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ An Thịnh Health |
Còn hiệu lực
20/08/2019
|
|
128633 |
Xe đẩy dụng cụ, thuốc, thiết bị |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
71021CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COMED VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
08/09/2021
|
|
128634 |
Xe đẩy dụng cụ/ xe tiêm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210908/ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH GMS |
Còn hiệu lực
30/11/2021
|
|
128635 |
Xe đẩy dùng trong y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Digi-PL/170
|
|
Còn hiệu lực
08/09/2023
|
|
128636 |
Xe đẩy dùng trong ngành y và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1856/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI- DỊCH VỤ- Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Còn hiệu lực
28/12/2020
|
|
128637 |
Xe đẩy dùng trong y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
04-2311/PL-IDSHN
|
|
Còn hiệu lực
16/11/2023
|
|
128638 |
Xe đẩy dùng trong y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
05-2208/PL-IDSHN
|
|
Còn hiệu lực
19/09/2022
|
|
128639 |
Xe đẩy dùng trong y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ ATS |
03-ATS/20231018/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/10/2023
|
|
128640 |
Xe đẩy dùng trong y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
37/2022/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/09/2022
|
|