STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
128701 |
Xe đẩy thuốc/ trị liệu bằng thép không gỉ |
TTBYT Loại A |
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VINACONTROL HÀ NỘI |
023/VNCHN-P2/180000018/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH điện tử y tế Hasaky |
Còn hiệu lực
02/12/2020
|
|
128702 |
Xe đẩy thuốc/trị liệu bằng thép không gỉ |
TTBYT Loại A |
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VINACONTROL HÀ NỘI |
022/VNCHN-P2/180000018/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH điện tử y tế Hasaky |
Còn hiệu lực
02/12/2020
|
|
128703 |
Xe đẩy tiêm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG GIA |
04/2022/PL-HOANGGIA
|
|
Còn hiệu lực
05/08/2022
|
|
128704 |
Xe đẩy tiêm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ 3A |
002/2022/PLTYBY-3A
|
|
Còn hiệu lực
26/09/2022
|
|
128705 |
Xe đẩy tiêm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2666A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/07/2022
|
|
128706 |
Xe đẩy tiêm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MTV HBDB |
11.2024/PLTTBYT-HBDB
|
|
Còn hiệu lực
17/07/2024
|
|
128707 |
Xe đẩy tiêm thuốc trong y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2491/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ KIẾN TẠO |
Còn hiệu lực
07/12/2021
|
|
128708 |
Xe đẩy tiêm thuốc y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ 3A |
04102022/PLTBYT3A
|
|
Còn hiệu lực
04/10/2022
|
|
128709 |
Xe đẩy tiêm và cấp phát thuốc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ID THIÊN HÀ |
072022/KQPL-IDTH
|
|
Còn hiệu lực
07/07/2022
|
|
128710 |
Xe đẩy trẻ em |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210844-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DỤNG CỤ CƠ KHÍ VÀ Y TẾ VPIC VIỆT PHÁT |
Còn hiệu lực
09/11/2021
|
|
128711 |
Xe đẩy và phụ kiện bổ sung cho màn hình |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
08/MED0518
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
29/04/2020
|
|
128712 |
Xe đẩy và phụ kiện đi kèm chuyên dụng trong y tế |
TTBYT Loại A |
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
02/022022/KSVRO-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
20/02/2022
|
|
128713 |
Xe đẩy vận chuyển bệnh nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1715/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Phát triển Nguyên Phương |
Còn hiệu lực
11/08/2019
|
|
128714 |
Xe đẩy vận chuyển bệnh nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HÂN |
PLTA-03/GHM
|
|
Còn hiệu lực
06/08/2024
|
|
128715 |
Xe đẩy vận chuyển bệnh nhân SKM-F |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
275/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ HÙNG DUY |
Còn hiệu lực
21/05/2020
|
|
128716 |
Xe đẩy y dụng cụ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021184/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN QUỐC |
Còn hiệu lực
04/06/2021
|
|
128717 |
Xe đẩy y dụng cụ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y KHOA NQ |
15/2022/170000294/PCBMB-HCM
|
|
Còn hiệu lực
20/06/2022
|
|
128718 |
XE ĐẨY Y DỤNG CỤ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y KHOA NQ |
08/2023/170000294/PCBMB-HCM
|
|
Còn hiệu lực
13/07/2023
|
|
128719 |
Xe đẩy y dụng cụ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021429/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN QUỐC |
Còn hiệu lực
23/09/2021
|
|
128720 |
Xe đẩy y dụng cụ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y KHOA NQ |
12/2022/170000294/PCBMB-HCM
|
|
Còn hiệu lực
20/05/2022
|
|