STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
128721 |
Xe đẩy y dụng cụ đa năng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y KHOA NQ |
07/2022/170000294/PCBMB-HCM
|
|
Còn hiệu lực
13/05/2022
|
|
128722 |
Xe đẩy y dụng cụ đa năng và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y KHOA NQ |
16/2023/170000294/PCBMB-HCM
|
|
Còn hiệu lực
20/07/2023
|
|
128723 |
Xe đẩy y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯƠNG PHƯỚC ĐÔNG |
260922/DPD/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/09/2022
|
|
128724 |
Xe đẩy y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
28021CN/190000014/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Thiết Bị Thắng Lợi |
Còn hiệu lực
25/05/2021
|
|
128725 |
Xe đẩy y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
9821/210000003/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SYNJECTOS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
22/09/2021
|
|
128726 |
Xe đẩy y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ DỊCH VỤ TIẾN PHÁT |
2806/2023/PL- TIENPHAT
|
|
Còn hiệu lực
30/06/2023
|
|
128727 |
Xe đẩy y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181452 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT |
Còn hiệu lực
15/01/2021
|
|
128728 |
Xe đẩy y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB |
171-PQB/170000029/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Còn hiệu lực
10/01/2020
|
|
128729 |
Xe đẩy y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
18121/210000003/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SYNJECTOS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
12/11/2021
|
|
128730 |
Xe đẩy y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
090719/170000115/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH thương mại và dịch vụ thiết bị y tế Ánh Ngọc |
Còn hiệu lực
10/07/2019
|
|
128731 |
Xe đẩy y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB |
152-PQB/170000029/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Còn hiệu lực
30/09/2019
|
|
128732 |
Xe đẩy y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
154-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/04/2024
|
|
128733 |
Xe đẩy y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
164-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/04/2024
|
|
128734 |
Xe đẩy y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
070-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/12/2022
|
|
128735 |
Xe đẩy y tế |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4054-6PL-TTDV
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TBYT BÁCH VIỆT |
Còn hiệu lực
05/11/2021
|
|
128736 |
Xe đẩy y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y TẾ VÀ MỸ PHẨM HOA MAI |
09/2023/PLTTBYT-HM
|
|
Còn hiệu lực
14/06/2023
|
|
128737 |
XE ĐẨY Y TẾ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
14/2024/PL-CT130
|
|
Còn hiệu lực
02/08/2024
|
|
128738 |
Xe đẩy y tế (Medical Trolley) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
25921/210000003/PCBPL-BYT
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BUÔN MA THUỘT |
Còn hiệu lực
04/01/2022
|
|
128739 |
Xe đẩy y tế (Medical Trolley) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
24921/210000003/PCBPL-BYT
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BUÔN MA THUỘT |
Còn hiệu lực
28/12/2021
|
|
128740 |
Xe đẩy y tế (Xe tiêm, Cáng cứu thương, Xe đẩy dụng cụ, Cáng vận chuyển) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2491A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/04/2022
|
|