STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
128741 |
Xe đẩy đa năng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1040/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN MKC |
Còn hiệu lực
29/06/2021
|
|
128742 |
Xe đẩy điều dưỡng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH IWATANI VIỆT NAM |
IWTN/PL/TTBYT/01
|
|
Còn hiệu lực
02/06/2022
|
|
128743 |
XE ĐẨY ĐỒ 2 TẦNG |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
27/2024/PL-CT130
|
|
Còn hiệu lực
20/09/2024
|
|
128744 |
Xe đẩy đồ dùng trong y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ ĐẠI HỮU |
31.01.18/170000096/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM & THIẾT BỊ Y TẾ AN THÀNH |
Còn hiệu lực
19/07/2019
|
|
128745 |
Xe đẩy đồ dùng trong y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ ĐẠI HỮU |
31.01.18/170000096/PCBPL-BYT.
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM & THIẾT BỊ Y TẾ AN THÀNH |
Còn hiệu lực
19/07/2019
|
|
128746 |
Xe đẩy đồ dùng trong y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TRẦN THỊNH |
05/TT/2022
|
|
Đã thu hồi
29/11/2022
|
|
128747 |
Xe đẩy đồ vải |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
21821CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÁI BÌNH |
Còn hiệu lực
08/04/2021
|
|
128748 |
Xe đẩy đồ vải |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG NGUYỄN |
06/MDS-PL
|
|
Còn hiệu lực
14/06/2024
|
|
128749 |
XE ĐẨY ĐỒ VẢI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
10/2022/PL-CT130
|
|
Còn hiệu lực
12/08/2022
|
|
128750 |
Xe đẩy đồ vải |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
40921CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
Còn hiệu lực
14/07/2021
|
|
128751 |
XE ĐẨY ĐỒ VẢI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
380-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Meditech |
Còn hiệu lực
08/10/2019
|
|
128752 |
Xe đẩy đồ vải |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
06/2023/PL-CT130
|
|
Còn hiệu lực
18/05/2023
|
|
128753 |
Xe đẩy đồ vải |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2666A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/07/2022
|
|
128754 |
XE ĐẨY ĐỒ VẢI PHÒNG MỔ. |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
380-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Meditech |
Còn hiệu lực
08/10/2019
|
|
128755 |
Xe đẩy đồ vải và quần áo bệnh nhân inox |
TTBYT Loại A |
HỢP TÁC XÃ CƠ KHÍ HỒNG HÀ |
01/VBPL-HH
|
|
Còn hiệu lực
05/05/2022
|
|
128756 |
Xe đẩy “WEIKO” đỡ máy ozone – lớn - TROLLEY |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
389-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật Cao Khánh Thiện |
Còn hiệu lực
10/12/2020
|
|
128757 |
Xe đẩy “WEIKO” đỡ máy ozone – trung bình - TROLLEY |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
389-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật Cao Khánh Thiện |
Còn hiệu lực
10/12/2020
|
|
128758 |
Xe đẩy, băng ca |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
973/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI, THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ QUỐC TẾ |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|
128759 |
Xe đẩy, băng ca, cáng cứu thương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y KHOA NQ |
26/2022/170000294/PCBMB-HCM
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2022
|
|
128760 |
Xe đẩy (trolley) |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MILLE INSTRUMENTS |
3110/MILLE-TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
31/10/2024
|
|